Định nghĩa của từ duplicitous

duplicitousadjective

trùng lặp

/djuːˈplɪsɪtəs//duːˈplɪsɪtəs/

"Duplicitous" bắt nguồn từ tiếng Latin "duplex", có nghĩa là "double" hoặc "gấp đôi". Hậu tố "-ous" chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm. Do đó, "duplicitous" ngụ ý một tình trạng là hai mặt hoặc hai mặt, thường được dùng để mô tả một người lừa đảo và không trung thực, sử dụng hai khuôn mặt hoặc bộ từ khác nhau để lừa dối người khác. Khái niệm về sự gian dối, hoặc bản chất kép, có thể bắt nguồn từ văn học và triết học La Mã cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả những nhân vật gian dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng

meaningtính nhị nguyên, tính đôi, tính kép

namespace
Ví dụ:
  • The politician's duplicitous nature was exposed during the debate when he made contradictory statements.

    Bản chất gian dối của chính trị gia này đã bị phơi bày trong cuộc tranh luận khi ông đưa ra những tuyên bố mâu thuẫn.

  • The salesperson's duplicitous tactics eventually caught up with him as his customers became wise to his fraudulent offers.

    Những chiêu trò gian dối của nhân viên bán hàng cuối cùng đã khiến khách hàng phải trả giá khi nhận ra những lời chào hàng gian lận của anh ta.

  • Her duplicitous behavior during the job interview proved to be her downfall as the hiring manager uncovered her lies.

    Hành vi gian dối của cô trong buổi phỏng vấn xin việc đã khiến cô thất bại khi người quản lý tuyển dụng phát hiện ra những lời nói dối của cô.

  • Jonathon's duplicitous actions not only hurt his reputation but also destroyed the trust that his friends and colleagues had placed in him.

    Những hành động gian dối của Jonathon không chỉ làm tổn hại đến danh tiếng của anh mà còn phá hủy niềm tin mà bạn bè và đồng nghiệp dành cho anh.

  • The CEO's duplicitous statements regarding the company's financials raised red flags with the investors, leading to a loss of confidence and a significant drop in share prices.

    Những tuyên bố gian dối của CEO về tình hình tài chính của công ty đã khiến các nhà đầu tư cảnh giác, dẫn đến mất niềm tin và giá cổ phiếu giảm đáng kể.

  • The politician's duplicitous use of misleading statistics and half-truths further divided an already contentious issue, causing chaos and confusion among his constituents.

    Việc chính trị gia này sử dụng số liệu thống kê sai lệch và nửa sự thật một cách gian dối đã làm chia rẽ thêm một vấn đề vốn đã gây tranh cãi, gây ra sự hỗn loạn và hoang mang trong số những người ủng hộ ông.

  • The detective's duplicitous methods, which included falsifying evidence and planting false leads, eventually resulted in his arrest and disgrace.

    Những thủ đoạn gian dối của thám tử, bao gồm làm giả bằng chứng và đưa ra những manh mối sai lệch, cuối cùng đã dẫn đến việc ông bị bắt và mất mặt.

  • The spouses' duplicitous behavior surrounding their finances led to their eventual divorce and legal troubles.

    Hành vi gian dối của vợ chồng liên quan đến tài chính cuối cùng dẫn đến ly hôn và rắc rối pháp lý.

  • The undercover agent's duplicitous personality, which required him to lie and deceive his targets, proved to be too much for him in the long run, and he ultimately fell victim to his own doppelganger.

    Tính cách hai mặt của điệp viên ngầm này, đòi hỏi anh ta phải nói dối và lừa gạt mục tiêu, đã trở nên quá sức chịu đựng của anh ta về lâu dài, và cuối cùng anh ta đã trở thành nạn nhân của chính bản sao của mình.

  • Her duplicitous nature, combined with her greed and selfishness, eventually led her down a path she could not return from, causing her to lose everything she once valued.

    Bản tính hai mặt của cô, kết hợp với lòng tham và sự ích kỷ, cuối cùng đã dẫn cô đi vào con đường mà cô không thể quay đầu lại, khiến cô mất đi mọi thứ mà cô từng coi trọng.