tính từ
trống, rỗng, trống không, không
the car is empty of petrol: xe không còn xăng, xe đã hết xăng
rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)
rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)
the Red River empties itself into the sea: sông Hồng đổ ra biển
danh từ
(thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)
the car is empty of petrol: xe không còn xăng, xe đã hết xăng