Định nghĩa của từ untrustworthy

untrustworthyadjective

không đáng tin cậy

/ʌnˈtrʌstwɜːði//ʌnˈtrʌstwɜːrði/

Từ "untrustworthy" là sự kết hợp của hai phần: "un-" và "trustworthy". * "Un-" là một tiền tố phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * Bản thân "Trustworthy" kết hợp "trust" và "-worthy". "Trust" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūst" có nghĩa là "confidence" hoặc "reliance", trong khi "-worthy" là hậu tố có nghĩa là "deworthy of". Do đó, "untrustworthy" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đáng tin cậy" hoặc "thiếu sự tin cậy". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của lòng tin và độ tin cậy trong một xã hội đang thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đáng tin cậy (tin tức, người)

namespace
Ví dụ:
  • Mary's ex-husband had proven himself to be an untrustworthy person, so she was hesitant to lend him any more money.

    Chồng cũ của Mary đã chứng tỏ mình là người không đáng tin cậy, vì vậy cô ngần ngại cho anh ta vay thêm tiền.

  • The CEO's recent actions have called into question the trustworthiness of the entire company.

    Những hành động gần đây của CEO đã đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của toàn bộ công ty.

  • The politician's past scandals have left voters feeling uneasy about his promises and have labeled him an untrustworthy candidate.

    Những vụ bê bối trong quá khứ của chính trị gia này khiến cử tri cảm thấy không yên tâm về những lời hứa của ông và coi ông là ứng cử viên không đáng tin cậy.

  • After being caught in multiple lies, the salesperson's credibility was severely damaged, and customers began to lose trust in him.

    Sau khi bị phát hiện nói dối nhiều lần, uy tín của nhân viên bán hàng bị tổn hại nghiêm trọng và khách hàng bắt đầu mất lòng tin vào anh ta.

  • The witness testified that the accused's behavior was suspicious and questioned his trustworthiness in court.

    Nhân chứng làm chứng rằng hành vi của bị cáo rất đáng ngờ và đặt câu hỏi về độ tin cậy của bị cáo tại tòa.

  • Emma's friend betrayed her secrets, and she now regards him as an untrustworthy individual.

    Người bạn của Emma đã tiết lộ bí mật của cô, và giờ đây cô coi anh ta là một người không đáng tin cậy.

  • The anonymous tipster's reliability is uncertain, making it difficult to fully trust the information they provide.

    Độ tin cậy của người cung cấp thông tin ẩn danh vẫn chưa chắc chắn, khiến việc tin tưởng hoàn toàn vào thông tin họ cung cấp trở nên khó khăn.

  • The gossip magazine's reputation for publishing false information has led many to view it as an untrustworthy source.

    Tạp chí lá cải này nổi tiếng vì đăng tải thông tin sai lệch khiến nhiều người coi đây là nguồn tin không đáng tin cậy.

  • The company's failure to live up to its promises has damaged its trustworthiness in the eyes of its clients.

    Việc công ty không thực hiện được lời hứa đã làm tổn hại đến uy tín của công ty trong mắt khách hàng.

  • The missing person's family is struggling to come to terms with the fact that the detective assigned to the case seems untrustworthy and unreliable.

    Gia đình người mất tích đang phải vật lộn để chấp nhận sự thật rằng thám tử được giao nhiệm vụ điều tra vụ án này có vẻ không đáng tin cậy.