Định nghĩa của từ impute to

impute tophrasal verb

quy cho

////

Cụm từ "impute to" là một cấu trúc cú pháp được sử dụng trong tiếng Anh để truyền đạt ý nghĩa của việc gán hoặc quy kết một cái gì đó cho ai đó hoặc một cái gì đó khác. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "imputare", có nghĩa là "tính toán, ước lượng, tính phí". Vào thời trung cổ, "impute" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kế toán và tài chính để chỉ quá trình đếm, ghi chép hoặc tính phí một cái gì đó, chẳng hạn như thuế hoặc chi phí, cho một cá nhân hoặc một nhóm. Khi tiếng Anh phát triển, cách sử dụng từ này đã mở rộng để bao gồm cả ứng dụng ẩn dụ của nó, ngụ ý việc gán một phẩm chất, hành động hoặc hiệu ứng cho một tác nhân hoặc nguyên nhân. Theo thời gian, cách diễn đạt "impute to" đã trở thành một thành ngữ được công nhận trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo, cũng như trong các tác phẩm văn học và triết học, nơi nó dùng để giải thích hoặc lý giải một số hành động, ý định hoặc niềm tin nhất định. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "impute to" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó là "imputare", biểu thị một khái niệm tài chính hoặc kế toán, sau đó phát triển thành một cách diễn giải rộng hơn hàm ý việc gán các phẩm chất, hành động hoặc hiệu ứng cho một tác nhân, nguyên nhân hoặc thực thể.

namespace
Ví dụ:
  • The lawyer imputed malice to the defendant's actions in order to strengthen their argument in court.

    Luật sư đổ lỗi cho hành động của bị cáo là có ác ý nhằm tăng cường lập luận của họ tại tòa.

  • The witness's statement was repeatedly imputed with suspicion by the opposition's counsel.

    Lời khai của nhân chứng đã nhiều lần bị luật sư bên đối lập nghi ngờ.

  • The prosecution attempted to impute criminal intent to the accused based on their past behaviors.

    Bên công tố đã cố gắng quy kết ý định phạm tội cho bị cáo dựa trên hành vi trong quá khứ của họ.

  • Critics imputed ignorance to the candidate for their response to a complex policy question.

    Những người chỉ trích cho rằng ứng cử viên này thiếu hiểu biết khi trả lời một câu hỏi phức tạp về chính sách.

  • The author imputed philosophical value to the paintings, arguing that they conveyed deep meaning beyond their aesthetic appeal.

    Tác giả đã gán giá trị triết học cho các bức tranh, lập luận rằng chúng truyền tải ý nghĩa sâu sắc vượt ra ngoài sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của chúng.

  • The defense team tried to impute reasonable doubt to the evidence presented by the prosecution.

    Nhóm luật sư bào chữa đã cố gắng đưa ra bằng chứng do bên công tố đưa ra có lý do hợp lý.

  • The journalist imputed a motive to the victim's spouse, suggesting that they may have been responsible for the crime.

    Nhà báo đã đổ lỗi cho vợ của nạn nhân, cho rằng họ có thể phải chịu trách nhiệm về tội ác này.

  • The scientist imputed futility to a particular treatment, as the trial results failed to show any significant positive outcomes.

    Nhà khoa học đổ lỗi cho phương pháp điều trị cụ thể này là vô ích vì kết quả thử nghiệm không cho thấy bất kỳ kết quả tích cực đáng kể nào.

  • The researchers imputed unknown genetic factors to explain certain variations in disease patterns.

    Các nhà nghiên cứu đã đưa ra những yếu tố di truyền chưa biết để giải thích một số biến thể trong mô hình bệnh tật.

  • The suspect in custody was imputed with silence by the investigators, who deemed it crucial to interpret their responses as indicative of wrongdoing.

    Các điều tra viên đã buộc nghi phạm bị giam giữ phải im lặng vì họ cho rằng phản ứng của nghi phạm là dấu hiệu của hành vi sai trái.