Định nghĩa của từ suggest

suggestverb

đề nghị, đề xuất, gợi

/səˈdʒɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "suggest" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "suggestere," có nghĩa là "ném xuống" hoặc "đâm xuống". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sub" (có nghĩa là "under") và "jacere" (có nghĩa là "ném"). Vào thế kỷ 14, từ "suggest" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "ném hoặc đẩy xuống dưới tâm trí của một người" hoặc "mang đến những suy nghĩ của một người". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là "đề xuất hoặc đề xuất điều gì đó để xem xét" hoặc "ám chỉ hoặc ngụ ý điều gì đó". Ngày nay, từ "suggest" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, tiếp thị và các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggợi, làm nảy ra trong trí

examplean idea suggested itself to me: một ý nảy ra trong óc tôi

meaningđề nghị

exampleto suggest meeting: đề nghị họp

meaningđưa ra giả thuyết là

namespace

to put forward an idea or a plan for other people to think about

đưa ra một ý tưởng hoặc một kế hoạch để người khác suy nghĩ

Ví dụ:
  • I'd like to suggest a different explanation for the company's decline.

    Tôi muốn đề xuất một lời giải thích khác cho sự suy thoái của công ty.

  • The designer is known for suggesting innovative ideas to her clients.

    Nhà thiết kế này nổi tiếng với việc đề xuất những ý tưởng sáng tạo cho khách hàng của mình.

  • He thought long and hard, but no answer suggested itself.

    Anh suy nghĩ rất lâu nhưng không có câu trả lời nào được đưa ra.

  • A solution immediately suggested itself to me (= I immediately thought of a solution).

    Một giải pháp ngay lập tức được đề xuất cho tôi (= tôi nghĩ ngay đến một giải pháp).

  • I strongly suggest (that) you don't get involved.

    Tôi thực sự đề nghị (rằng) bạn không nên tham gia.

  • I suggested going in my car.

    Tôi đề nghị đi bằng xe của tôi.

  • It has been suggested that bright children take their exams early.

    Có ý kiến ​​cho rằng những đứa trẻ thông minh nên đi thi sớm.

  • It has been suggested that bright children should take their exams early.

    Có ý kiến ​​cho rằng những đứa trẻ thông minh nên tham gia kỳ thi sớm.

  • ‘We could go for a drive,’ Nate suggested hopefully.

    “Chúng ta có thể lái xe đi một vòng,” Nate đề nghị đầy hy vọng.

Ví dụ bổ sung:
  • I suggest (that) we go out to eat.

    Tôi đề nghị (rằng) chúng ta đi ra ngoài ăn.

  • She suggested using white text on a black background.

    Cô ấy đề xuất sử dụng chữ màu trắng trên nền đen.

  • The report suggested a two-stage process.

    Báo cáo đề xuất một quá trình gồm hai giai đoạn.

  • ‘Shall I tell them you're unwell?’ Alice suggested helpfully.

    ‘Tôi có nên nói với họ rằng bạn không khỏe không?’ Alice gợi ý một cách hữu ích.

  • He suggested to the committee that they delay making a decision.

    Ông đề nghị với ủy ban rằng họ nên trì hoãn việc đưa ra quyết định.

Từ, cụm từ liên quan

to tell somebody about a suitable person, thing, method, etc. for a particular job or purpose

nói với ai đó về một người, sự vật, phương pháp, v.v. phù hợp cho một công việc hoặc mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • Who would you suggest for the job?

    Bạn sẽ đề nghị ai cho công việc này?

  • She suggested Paris as a good place for the conference.

    Cô ấy gợi ý Paris là một nơi tốt cho hội nghị.

  • She suggested John as chairman.

    Cô đề nghị John làm chủ tịch.

  • Can you suggest a better way of doing it?

    Bạn có thể đề xuất một cách tốt hơn để làm điều đó?

  • May I suggest a white wine with this dish, Sir?

    Tôi có thể gợi ý một loại rượu vang trắng với món ăn này không, thưa ông?

  • There is a suggested donation of $5 to attend the show.

    Có một khoản quyên góp được đề xuất là $ 5 để tham dự buổi biểu diễn.

  • Can you suggest how I might contact him?

    Bạn có thể gợi ý cách tôi có thể liên lạc với anh ấy không?

Từ, cụm từ liên quan

to put an idea into somebody’s mind; to make somebody think that something is true

đưa một ý tưởng vào đầu ai đó; làm cho ai đó nghĩ rằng điều gì đó là sự thật

Ví dụ:
  • All the evidence suggests (that) he stole the money.

    Tất cả bằng chứng đều cho thấy (rằng) anh ta đã ăn trộm tiền.

  • Recent studies suggest the possibility of a cure for the disease.

    Các nghiên cứu gần đây cho thấy khả năng chữa khỏi căn bệnh này.

  • Some believe that organic foods offer no health benefits, but this research suggests otherwise.

    Một số người tin rằng thực phẩm hữu cơ không mang lại lợi ích gì cho sức khỏe, nhưng nghiên cứu này lại cho thấy điều ngược lại.

  • The symptoms suggest a minor heart attack.

    Các triệu chứng gợi ý một cơn đau tim nhẹ.

  • The stage lighting was used to suggest a beach scene.

    Ánh sáng sân khấu được sử dụng để gợi lên khung cảnh bãi biển.

  • What do these results suggest to you?

    Những kết quả này gợi ý gì cho bạn?

Ví dụ bổ sung:
  • There is no evidence to suggest the presence of infection.

    Không có bằng chứng cho thấy sự hiện diện của nhiễm trùng.

  • The novel implicitly suggests that racism can explain the murder.

    Cuốn tiểu thuyết ngầm gợi ý rằng sự phân biệt chủng tộc có thể giải thích cho vụ giết người.

  • The evidence suggests quite strongly that the fire was caused by an explosion.

    Bằng chứng cho thấy khá rõ ràng rằng vụ cháy là do một vụ nổ.

  • The ending is meant to suggest a form of redemption.

    Đoạn kết nhằm gợi ý một hình thức cứu chuộc.

Từ, cụm từ liên quan

to state something indirectly

để tuyên bố một cái gì đó một cách gián tiếp

Ví dụ:
  • Are you suggesting (that) I’m lazy?

    Bạn đang ám chỉ (rằng) tôi lười biếng?

  • I’m not suggesting (that) she was responsible for the accident.

    Tôi không gợi ý (rằng) cô ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.

  • I would never suggest such a thing.

    Tôi sẽ không bao giờ đề nghị một điều như vậy.

  • It is not far-fetched to suggest a connection between them.

    Sẽ không quá xa vời khi đề xuất mối liên hệ giữa chúng.

  • You're not seriously suggesting that is a plausible explanation?

    Bạn không nghiêm túc cho rằng đó là một lời giải thích hợp lý?

  • I do not mean to suggest that the poem is purely biographical.

    Tôi không có ý cho rằng bài thơ hoàn toàn mang tính tiểu sử.

  • I am merely suggesting that there is more than one way to view this matter.

    Tôi chỉ gợi ý rằng có nhiều cách để nhìn nhận vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan