danh từ
(pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)
to be assigned to do something: được giao việc gì
ngoại động từ
phân (việc...), phân công
to be assigned to do something: được giao việc gì
ấn định, định
to assign the day for a journey: ấn định ngày cho cuộc hành trình
to assign a limit: định giới hạn
chia phần (cái gì, cho ai)