danh từ
thuộc tính
to attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù
to attribute a crime to somebody: quy tội cho ai
vật tượng trưng
(ngôn ngữ học) thuộc ngữ
ngoại động từ
cho là do, quy cho
to attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù
to attribute a crime to somebody: quy tội cho ai