Định nghĩa của từ attribute

attributeverb

thuộc tính

/əˈtrɪbjuːt//əˈtrɪbjuːt/

Từ "attribute" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Latin cổ. Bắt nguồn từ tiếng Latin "attributum", có nghĩa là "ascribed" hoặc "được chỉ định", thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm được gán cho ai đó hoặc thứ gì đó. Trong bối cảnh triết học, cụm từ tiếng Latin "atreibere" có nghĩa là gán hoặc chỉ định một đặc tính hoặc đặc điểm cho một sinh vật hoặc vật thể. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "attribute" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, mượn từ tiếng Pháp cổ "attribut", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm nhiều khái niệm, bao gồm phẩm chất, đặc điểm, tính chất và đặc điểm liên quan hoặc được gán cho một thứ gì đó hoặc ai đó. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "attribute" trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, tâm lý học, kỹ thuật và cuộc sống hàng ngày, để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất xác định một đối tượng, con người hoặc hiện tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuộc tính

exampleto attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù

exampleto attribute a crime to somebody: quy tội cho ai

meaningvật tượng trưng

meaning(ngôn ngữ học) thuộc ngữ

type ngoại động từ

meaningcho là do, quy cho

exampleto attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù

exampleto attribute a crime to somebody: quy tội cho ai

namespace

to say or believe that something is the result of a particular thing

để nói hoặc tin rằng một cái gì đó là kết quả của một điều cụ thể

Ví dụ:
  • She attributes her success to hard work and a little luck.

    Cô cho rằng thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và một chút may mắn.

  • The power failure was attributed to the recent storms and high winds.

    Sự cố mất điện được cho là do những cơn bão gần đây và gió lớn.

to say or believe that somebody is responsible for doing something, especially for saying, writing or painting something

nói hoặc tin rằng ai đó chịu trách nhiệm làm điều gì đó, đặc biệt là nói, viết hoặc vẽ một cái gì đó

Ví dụ:
  • This play is usually attributed to Shakespeare.

    Vở kịch này thường được cho là của Shakespeare.

  • a quote that has often been falsely attributed to George Patton

    một câu trích dẫn thường bị gán nhầm cho George Patton

to regard a quality or feature as belonging to somebody/something

coi một phẩm chất hoặc tính năng là thuộc về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The committee refused to attribute blame without further information.

    Ủy ban từ chối đổ lỗi mà không có thêm thông tin.

  • Ancient peoples attributed magical properties to the stones.

    Các dân tộc cổ đại gán cho những viên đá những đặc tính kỳ diệu.

  • The goals commonly attributed to management are status, power, salary and security.

    Các mục tiêu thường được gán cho quản lý là địa vị, quyền lực, tiền lương và sự an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches