ngoại động từ
(: on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng
to impose on someone: gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể
to impose one's methods on somebody: bắt ai phải làm theo phương pháp của mình
to impose oneself on somebody: bắt ai phải chịu đựng mình
(: upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo
to be imposed upon: bị lừa, bị bịp
(ngành in) lên khuôn (trang in)
to impose upon someone's kindness: lợi dụng lòng tốt của ai
nội động từ
(: on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình
to impose on someone: gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể
to impose one's methods on somebody: bắt ai phải làm theo phương pháp của mình
to impose oneself on somebody: bắt ai phải chịu đựng mình
(: on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp
to be imposed upon: bị lừa, bị bịp
(: on, upon) lạm dụng, lợi dụng
to impose upon someone's kindness: lợi dụng lòng tốt của ai