Định nghĩa của từ derive

deriveverb

nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ(from)

/dɪˈrʌɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "derive" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dérivier", có nghĩa là "kéo hoặc kéo đi". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" (có nghĩa là "from" hoặc "xa") và "riare" (có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy"). Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "derive" bắt đầu mang một ý nghĩa mới, gần với nghĩa hiện đại hơn. Ban đầu nó có nghĩa là "rút ra nguồn gốc từ" hoặc "lấy từ một nguồn". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cả nghĩa "thu được hoặc có được thứ gì đó bằng cách sử dụng thứ khác" hoặc "suy luận hoặc suy ra điều gì đó từ thứ khác". Ngày nay, "derive" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, hóa học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả quá trình thu được hoặc lấy được thứ gì đó từ một nguồn hoặc thông qua một vật khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ

examplewords that derive from Latin: những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh

exampleto derive pleasure from...: tìm thấy niềm vui thích từ...

type nội động từ

meaningtừ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ

examplewords that derive from Latin: những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh

exampleto derive pleasure from...: tìm thấy niềm vui thích từ...

namespace
Ví dụ:
  • The formula to derive the surface area of a sphere is πr², where r is the radius.

    Công thức để tính diện tích bề mặt của hình cầu là πr², trong đó r là bán kính.

  • The concept of natural selection can be derived from Darwin's observations during his voyage on the HMS Beagle.

    Khái niệm về chọn lọc tự nhiên có thể bắt nguồn từ những quan sát của Darwin trong chuyến hành trình của ông trên tàu HMS Beagle.

  • Mathematical concepts such as algebra and geometry can be derived from the basic principles of arithmetic.

    Các khái niệm toán học như đại số và hình học có thể được suy ra từ các nguyên tắc cơ bản của số học.

  • The theory of relativity can be derived from Einstein's equations of general covariance.

    Thuyết tương đối có thể được suy ra từ phương trình hiệp phương sai tổng quát của Einstein.

  • English vocabulary can be derived from Old English, with many words still in use today.

    Từ vựng tiếng Anh có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với nhiều từ vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay.

  • A scientist can derive a hypothesis from the results of an experiment or series of experiments.

    Một nhà khoa học có thể đưa ra giả thuyết từ kết quả của một thí nghiệm hoặc một loạt thí nghiệm.

  • The author based the characters in her novel on real people she derives from her personal experiences.

    Tác giả xây dựng các nhân vật trong tiểu thuyết dựa trên những con người có thật mà bà đúc kết từ trải nghiệm cá nhân của mình.

  • The concept of human rights can be derived from the values and principles of democracy and freedom.

    Khái niệm về nhân quyền có thể bắt nguồn từ các giá trị và nguyên tắc của nền dân chủ và tự do.

  • The laws of physics can be derived from a set of assumptions known as postulates.

    Các định luật vật lý có thể được suy ra từ một tập hợp các giả định được gọi là tiên đề.

  • Your personal beliefs and values can be derived from your cultural background, upbringing, and personal experiences.

    Niềm tin và giá trị cá nhân của bạn có thể bắt nguồn từ nền tảng văn hóa, cách nuôi dạy và trải nghiệm cá nhân.