ngoại động từ
đề nghị, đề xuất, đưa ra
to propose a course of action: đề xuất một đường lối hành động
to propose a motion: đưa ra một kiến nghị
to propose a change: đề nghị một sự thay đổi
lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
to propose to someone: cầu hôn ai
đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
to propose someone's health: đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to propose a toast: đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
nội động từ
có ý định, dự định, trù định
to propose a course of action: đề xuất một đường lối hành động
to propose a motion: đưa ra một kiến nghị
to propose a change: đề nghị một sự thay đổi
cầu hôn
to propose to someone: cầu hôn ai
(xem) disposes
to propose someone's health: đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to propose a toast: đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)