ngoại động từ
đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate: thất bại lại đổ tại số phận
gán cho, cho là của (ai), quy cho
thường gán
/əˈskraɪb//əˈskraɪb/Từ "ascribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "ascribere" có nghĩa là "gán hoặc quy", là sự kết hợp của "ad" (cho) và "scribere" (viết). Trong tiếng Latin, động từ được dùng để chỉ việc gán hoặc quy cái gì đó cho một người hoặc một vật. Động từ tiếng Latin "ascribere" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "ascryben", có nghĩa là "gán hoặc quy". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "ascribe," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ việc gán mà còn quy hoặc gán các phẩm chất, đặc điểm hoặc hành động cho ai đó hoặc vật gì đó. Ngày nay, "ascribe" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, khoa học và hội thoại hàng ngày, để diễn đạt ý tưởng gán hoặc quy một đặc điểm, phẩm chất hoặc nguyên nhân cho một cái gì đó hoặc ai đó.
ngoại động từ
đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate: thất bại lại đổ tại số phận
gán cho, cho là của (ai), quy cho
Các học giả cho rằng sự gia tăng đột ngột trong khả năng học tập của học sinh là do áp dụng phương pháp giảng dạy mới.
Nhà thơ cho rằng vẻ đẹp của thiên nhiên là do một sức mạnh thiêng liêng vượt quá nhận thức của con người.
Nhà khoa học cho rằng nguyên nhân của hiện tượng bất thường kỳ lạ này là do một nguyên lý khoa học chưa được biết đến.
Nhà phê bình cho rằng thành công của nhà văn là nhờ phong cách độc đáo và cách kể chuyện sâu sắc.
Các luật sư cho rằng nguyên nhân gây ra tai nạn là do hành vi liều lĩnh của bên kia.
Y tá cho rằng sự phục hồi nhanh chóng của bệnh nhân là nhờ ý chí mạnh mẽ vượt qua bệnh tật.
Người kỹ sư cho rằng sự cố của máy là do một bộ phận bị lỗi.
Các vận động viên cho rằng chiến thắng của họ là nhờ vào quá trình tập luyện nghiêm ngặt và tập trung tinh thần.
Nhà triết học này cho rằng nguồn gốc ý thức của con người là do các thế lực bí ẩn của vũ trụ.
Nhà sử học cho rằng những biến động xã hội là do hoàn cảnh chính trị và kinh tế hiện hành của thời bấy giờ.