Định nghĩa của từ homesickness

homesicknessnoun

nỗi nhớ nhà

/ˈhəʊmsɪknəs//ˈhəʊmsɪknəs/

Thuật ngữ "homesickness" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, khi khái niệm "home" đang thay đổi do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa. Khi mọi người bắt đầu rời khỏi vùng nông thôn của mình để tìm kiếm việc làm và cơ hội ở các thành phố, ý tưởng về nỗi nhớ nhà xuất hiện như một cách để mô tả nỗi đau khổ về mặt cảm xúc và nỗi nhớ mà họ cảm thấy đối với môi trường quen thuộc và những người thân yêu của mình. Từ "homesickness" là một danh từ ghép, được tạo thành từ các từ "home" và "sickness". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hām", có nghĩa là "house" hoặc "home", và từ tiếng Anh cổ "sīc", có nghĩa là "sad" hoặc "grievous". Những từ này được kết hợp để tạo ra một thuật ngữ mới cho trạng thái cảm xúc cụ thể khi nhớ nhà và gia đình. Vào thế kỷ 19, "homesickness" chủ yếu được sử dụng khi nói đến những người lính phục vụ xa nhà, cũng như trong bối cảnh các trường nội trú nơi trẻ em bị xa gia đình trong thời gian dài. Tuy nhiên, khi việc đi lại và di cư trở nên phổ biến hơn trong những thế kỷ sau đó, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cảm giác buồn bã và hoài niệm có thể nảy sinh khi xa cách môi trường quen thuộc trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Tóm lại, thuật ngữ "homesickness" được đặt ra vào thế kỷ 19 như một cách để mô tả nỗi đau khổ và nỗi nhớ nhung về mặt cảm xúc của những người phải xa nhà và những người thân yêu trong thời gian dài. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ cho "house" và "sad".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't shake off the feeling of homesickness as she unpacked her bags at her hostel in a foreign country.

    Sarah không thể thoát khỏi cảm giác nhớ nhà khi cô dỡ hành lý tại nhà trọ ở một đất nước xa lạ.

  • John missed the comfort and familiarity of his own house so much that homesickness left him feeling melancholic and unproductive at work.

    John nhớ sự thoải mái và quen thuộc trong ngôi nhà của mình đến nỗi nỗi nhớ nhà khiến anh cảm thấy buồn bã và không làm việc hiệu quả.

  • Being away from her family and friends for an extended period made Maria's homesickness grow stronger day by day.

    Việc xa gia đình và bạn bè trong một thời gian dài khiến nỗi nhớ nhà của Maria ngày một lớn hơn.

  • The homesickness that plagued the newly-wed couple on their honeymoon in the mountains kept them from enjoying their once-in-a-lifetime trip.

    Nỗi nhớ nhà đeo đẳng cặp đôi mới cưới trong tuần trăng mật trên núi đã khiến họ không thể tận hưởng chuyến đi chỉ có một lần trong đời.

  • The sound of familiar songs on the radio brought back memories of home and brought some comfort to the young student dealing with homesickness in a new city.

    Âm thanh của những bài hát quen thuộc trên radio gợi lại những ký ức về quê nhà và mang lại chút an ủi cho cô sinh viên trẻ đang phải vật lộn với nỗi nhớ nhà ở một thành phố mới.

  • Despite being in a beautiful place with all the modern amenities, the traveler felt an inexplicable aloneness due to suffering from homesickness.

    Mặc dù đang ở một nơi tuyệt đẹp với đầy đủ tiện nghi hiện đại, du khách vẫn cảm thấy cô đơn khó hiểu vì nhớ nhà.

  • The soldier's homesickness was intense as he couldn't wait to return to his family and friends after completing his tour of duty.

    Nỗi nhớ nhà của người lính vô cùng sâu sắc khi anh không thể chờ đợi để được trở về với gia đình và bạn bè sau khi hoàn thành nghĩa vụ.

  • Being away from his loved ones' company made Jack realize that no matter how much he enjoyed his experiences on his trip, nothing could replace the sense of home.

    Việc xa rời những người thân yêu khiến Jack nhận ra rằng dù anh có tận hưởng những trải nghiệm trong chuyến đi đến đâu thì cũng không gì có thể thay thế được cảm giác như ở nhà.

  • The first night in his new dorm, Adam felt intense homesickness though he had never felt placed before.

    Đêm đầu tiên ở ký túc xá mới, Adam cảm thấy nhớ nhà vô cùng mặc dù trước đây anh chưa bao giờ cảm thấy như vậy.

  • The boarding school's atmosphere had already become too unfamiliar for Alexa, depriving her of any sense of belonging and leaving her homesick long before acquaintanceship had grown.

    Không khí của trường nội trú đã trở nên quá xa lạ với Alexa, khiến cô mất đi cảm giác thân thuộc và nhớ nhà từ rất lâu trước khi cô có thể làm quen.