danh từ
sự vắng vẻ, sự hiu quạnh
cảnh cô đơn, sự cô độc
sự cô đơn
/ˈləʊnlinəs//ˈləʊnlinəs/Từ "loneliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "an" có nghĩa là "one" và "lǣne" có nghĩa là "alone". Sự kết hợp này, "anlǣne", phát triển thành "alene" và sau đó là "alone". Hậu tố "-ness" được thêm vào để biểu thị trạng thái hoặc điều kiện, tạo thành "aloneness". Theo thời gian, từ "aloneness" đã được thay thế bằng "loneliness," có thể là do ảnh hưởng của từ "lonely", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lǣne". Do đó, "loneliness" về cơ bản biểu thị trạng thái "cô đơn", phản ánh nhu cầu sâu xa của con người về sự kết nối và gắn bó.
danh từ
sự vắng vẻ, sự hiu quạnh
cảnh cô đơn, sự cô độc
a feeling of being unhappy because you have no friends or people to talk to
cảm giác không vui vì không có bạn bè hay người nào để nói chuyện
một khoảng thời gian cô đơn trong cuộc đời anh
cảm giác cô đơn và trầm cảm
the fact of a period of time being sad and spent alone
thực tế về một khoảng thời gian buồn bã và ở một mình
nỗi cô đơn của những buổi tối ở nhà chỉ xem TV
the fact that very few people ever visit a place
thực tế là rất ít người từng đến thăm một nơi
sự hoang tàn và cô đơn của hòn đảo
All matches