Định nghĩa của từ homesick

homesickadjective

nhớ nhà

/ˈhəʊmsɪk//ˈhəʊmsɪk/

Từ "homesick" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hōm" có nghĩa là "home" và "sīc" có nghĩa là "đau nhức hoặc mệt mỏi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả cảm giác buồn bã hoặc khó chịu khi xa nhà. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nỗi nhớ hoặc mong mỏi về nhà của một người. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), thuật ngữ "homesick" được sử dụng để mô tả sự đau khổ về thể chất hoặc cảm xúc do xa nhà, chẳng hạn như bệnh tật hoặc buồn bã. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phát triển để truyền tải cảm giác hoài niệm và buồn bã về nhà và gia đình của một người. Ngày nay, từ "homesick" được dùng để mô tả bất kỳ ai có tình cảm sâu sắc với quê hương và trải qua cảm giác nhớ nhung hoặc lo lắng khi xa nhà.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhớ nhà, nhớ quê hương

namespace
Ví dụ:
  • Jane couldn't stop feeling homesick after spending two weeks in a foreign country. She missed the familiar surroundings and comfort of her own home.

    Jane không thể ngừng cảm thấy nhớ nhà sau khi trải qua hai tuần ở một đất nước xa lạ. Cô nhớ khung cảnh quen thuộc và sự thoải mái của chính ngôi nhà của mình.

  • Tom's face lit up as he talked about his favorite moments from his childhood, bringing back fond memories and making him a little homesick.

    Gương mặt Tom sáng bừng khi anh kể về những khoảnh khắc đáng nhớ nhất thời thơ ấu, gợi lại những ký ức đẹp đẽ và khiến anh có chút nhớ nhà.

  • Alice's heart ached as she watched old family photos and felt the weight of homesickness settle heavily on her chest.

    Alice đau lòng khi nhìn lại những bức ảnh gia đình cũ và cảm thấy nỗi nhớ nhà đè nặng lên ngực.

  • The college student longed to be home during Thanksgiving break, dreaming of turkey and pumpkin pie and the satisfaction of being surrounded by familiar faces.

    Chàng sinh viên mong muốn được về nhà trong kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn, mơ về món gà tây và bánh bí ngô cùng sự thỏa mãn khi được ở bên những gương mặt quen thuộc.

  • Tyler couldn't believe how much he missed his old bedroom, from the creaky wooden floorboards to the soft glow of the nightlight that had always been a comfort to him.

    Tyler không thể tin được mình nhớ căn phòng ngủ cũ đến thế, từ sàn gỗ kẽo kẹt đến ánh sáng dịu nhẹ của chiếc đèn ngủ luôn mang lại cho anh cảm giác thoải mái.

  • Sarah's eyes welled up as she realized just how much she missed her family and her own bed, under the blankets with the warm air of home.

    Mắt Sarah ngấn lệ khi cô nhận ra mình nhớ gia đình và chiếc giường của mình, dưới tấm chăn ấm áp của không khí quê nhà đến nhường nào.

  • Luke felt a pang of homesickness every time he heard a certain song that reminded him of childhood road trips with his parents.

    Luke cảm thấy nỗi nhớ nhà dâng trào mỗi khi nghe một bài hát nào đó gợi nhớ đến những chuyến đi đường thời thơ ấu cùng bố mẹ.

  • Rachel's stomach rumbled as she longed for the flavors of home-cooked meals and the comfort of her mother's cooking.

    Bụng Rachel cồn cào khi cô thèm hương vị của những bữa ăn nấu tại nhà và sự thoải mái khi được mẹ nấu ăn.

  • John's mind wandered to memories of curling up in his favorite armchair with a good book and a warm cup of tea, a beloved ritual from his childhood.

    Tâm trí John lang thang về những ký ức cuộn tròn trên chiếc ghế bành yêu thích của mình với một cuốn sách hay và một tách trà ấm, một nghi thức yêu thích từ thời thơ ấu.

  • Emily's heart ached for the familiar streets of her hometown as she strolled through the city, yearning for comfort and the scent of fresh flowers in the garden outside her old bedroom window.

    Khi đi dạo trong thành phố, Emily cảm thấy lòng mình đau nhói vì nhớ những con phố quen thuộc ở quê nhà, khao khát sự thoải mái và hương thơm của những bông hoa tươi trong khu vườn bên ngoài cửa sổ phòng ngủ cũ của cô.