Định nghĩa của từ valediction

valedictionnoun

lời từ biệt

/ˌvælɪˈdɪkʃn//ˌvælɪˈdɪkʃn/

Trong cách sử dụng hiện đại, lời từ biệt thường là lời chia tay chân thành, thường được diễn đạt trong bài phát biểu hoặc thư, khi một người rời khỏi một cuộc tụ họp, nghỉ việc hoặc tạm biệt người thân yêu. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức diễn văn chia tay khác nhau, khiến nó trở thành một cách tạm biệt vượt thời gian và tao nhã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự từ biệt, sự tạm biệt

meaninglời từ biệt, lời tạm biệt

namespace
Ví dụ:
  • As the graduation ceremony came to a close, the valedictorian delivered a heartfelt valediction to her colleagues, wishing them all the best in their future endeavors.

    Khi buổi lễ tốt nghiệp kết thúc, thủ khoa đã có lời chia tay chân thành đến các đồng nghiệp của mình, chúc họ mọi điều tốt đẹp nhất trong những nỗ lực tương lai.

  • The audience rose to their feet, applauding the politician's stirring valediction, which called on the nation to unite and work together for a brighter future.

    Khán giả đứng dậy, vỗ tay tán thưởng lời từ biệt đầy cảm động của chính trị gia, kêu gọi cả nước đoàn kết và cùng nhau làm việc vì một tương lai tươi sáng hơn.

  • The reverend delivered a poignant valediction, reminding the congregation that life is a precious gift and urging them to live it to the fullest.

    Mục sư đã có lời từ biệt xúc động, nhắc nhở giáo đoàn rằng cuộc sống là một món quà quý giá và thúc giục mọi người hãy sống hết mình.

  • After hours of debate, the judge delivered a thoughtful valediction, calling for a renewal of faith in the judicial system and a commitment to seeking justice in all its forms.

    Sau nhiều giờ tranh luận, thẩm phán đã đưa ra lời từ biệt sâu sắc, kêu gọi khôi phục niềm tin vào hệ thống tư pháp và cam kết tìm kiếm công lý dưới mọi hình thức.

  • The athlete bid farewell to his teammates with a valediction that was both emotional and inspirational, urging them to carry the spirit of the team with them wherever they go.

    Vận động viên này đã chào tạm biệt các đồng đội của mình bằng lời chia tay vừa xúc động vừa đầy cảm hứng, thúc giục họ mang theo tinh thần của đội đến bất cứ nơi đâu.

  • The musician took the stage for her final performance, closing the concert with a rousing valediction that left the audience cheering for more.

    Nữ nhạc sĩ bước lên sân khấu cho buổi biểu diễn cuối cùng của mình, khép lại buổi hòa nhạc bằng lời từ biệt nồng nhiệt khiến khán giả phấn khích muốn xem thêm.

  • The CEO addressed the shareholders, delivering a valediction that emphasized the company's commitment to innovation, growth, and profitability.

    Tổng giám đốc điều hành đã phát biểu trước các cổ đông, đưa ra lời tạm biệt nhấn mạnh cam kết của công ty đối với sự đổi mới, tăng trưởng và lợi nhuận.

  • The soldier said goodbye to his comrades with a valediction that was both solemn and uplifting, promising to return home and always remember the bonds they had formed.

    Người lính chào tạm biệt đồng đội bằng lời từ biệt vừa trang trọng vừa phấn khởi, hứa sẽ trở về nhà và luôn ghi nhớ những tình cảm mà họ đã xây dựng.

  • The teacher handed out diplomas, giving each student a valediction that was both congratulatory and encouraging, urging them to continue learning and growing.

    Giáo viên trao bằng tốt nghiệp, nói lời tạm biệt với từng học sinh vừa chúc mừng vừa động viên, thúc giục các em tiếp tục học tập và phát triển.

  • The artist concluded her exhibition with a valediction that left the viewers with a sense of awe and inspiration, urging them to see the world in a new light.

    Nghệ sĩ kết thúc triển lãm của mình bằng lời từ biệt để lại cho người xem cảm giác kính sợ và truyền cảm hứng, thúc giục họ nhìn thế giới dưới một góc nhìn mới.