Định nghĩa của từ longing

longingnoun

khao khát

/ˈlɒŋɪŋ//ˈlɔːŋɪŋ/

Từ "longing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "langian," có nghĩa là "quá dài, mong muốn." Động từ này có liên quan đến tính từ "lang," có nghĩa là "dài", gợi ý mối liên hệ giữa khao khát và việc vươn tới điều gì đó mong muốn. Từ hiện đại "longing" phát triển qua tiếng Anh trung đại và phản ánh nỗi khao khát sâu sắc, thường là u sầu về điều gì đó vắng bóng hoặc không thể đạt được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn

namespace
Ví dụ:
  • The artist's painting portrayed a vivid image of a woman's longing for love and affection.

    Bức tranh của nghệ sĩ khắc họa hình ảnh sống động về nỗi khao khát tình yêu và tình cảm của người phụ nữ.

  • After years of being trapped in a mundane job, Sarah couldn't help but feel a deep longing for a career that she enjoyed.

    Sau nhiều năm bị mắc kẹt trong một công việc nhàm chán, Sarah không khỏi cảm thấy khao khát sâu sắc về một sự nghiệp mà cô yêu thích.

  • Eliza had been longing to travel the world ever since she was a little girl, and at the age of 25, she finally had the opportunity to fulfill her dream.

    Eliza đã khao khát được đi du lịch vòng quanh thế giới kể từ khi cô còn nhỏ, và ở tuổi 25, cuối cùng cô đã có cơ hội thực hiện ước mơ của mình.

  • The retiree's longing for excitement led him to pick up a new hobby: skydiving.

    Niềm khao khát tìm kiếm sự phấn khích của người nghỉ hưu này đã thôi thúc ông tìm kiếm một sở thích mới: nhảy dù.

  • Martha's longing for a better life for her children pushed her to work two jobs and save every penny she earned.

    Niềm khao khát có một cuộc sống tốt đẹp hơn cho các con đã thúc đẩy Martha làm hai công việc và tiết kiệm từng xu kiếm được.

  • When Alex's best friend moved away, he felt a deep longing for their friendship and promised to visit as often as possible.

    Khi người bạn thân nhất của Alex chuyển đi, anh ấy cảm thấy rất nhớ tình bạn của họ và hứa sẽ đến thăm thường xuyên nhất có thể.

  • The singer's heart ached with longing for a sense of belonging, as she struggled to carve out a path for herself in the cutthroat entertainment industry.

    Nữ ca sĩ đau nhói trong lòng vì khao khát có được cảm giác được thuộc về khi cô phải vật lộn để tìm kiếm con đường cho riêng mình trong ngành giải trí khốc liệt.

  • The soldier's longing for his family in the midst of war was a constant reminder of the sacrifices he had to make.

    Nỗi nhớ gia đình của người lính giữa chiến tranh là lời nhắc nhở thường trực về những hy sinh mà anh đã phải trải qua.

  • The chef's longing to experiment with unique and exotic ingredients fueled a lifelong passion for cooking.

    Niềm đam mê thử nghiệm với những nguyên liệu độc đáo và kỳ lạ của người đầu bếp đã nuôi dưỡng niềm đam mê nấu ăn suốt đời.

  • After years of seeing the world through the eyes of the mind, the philosopher's longing for a deeper, more personal experience of existence inspired her to explore new modes of thought.

    Sau nhiều năm nhìn thế giới qua con mắt của tâm trí, niềm khao khát có được trải nghiệm sâu sắc hơn, cá nhân hơn về sự tồn tại của nhà triết học đã truyền cảm hứng cho bà khám phá những phương thức tư duy mới.

Từ, cụm từ liên quan