Định nghĩa của từ nostalgia

nostalgianoun

nỗi nhớ

/nɒˈstældʒə//nəˈstældʒə/

Từ "nostalgia" có một lịch sử hấp dẫn. Nó được đặt ra vào năm 1688 bởi một bác sĩ người Thụy Sĩ tên là Johannes Hoffer, người đã lấy nó từ các từ tiếng Hy Lạp "nostos" có nghĩa là "trở về nhà" và "algos" có nghĩa là "pain" hoặc "longing". Ban đầu, nỗi nhớ ám chỉ một loại nỗi nhớ nhà hoặc khao khát được trở về quê hương của một người. Theo thời gian, khái niệm nỗi nhớ đã phát triển để bao hàm một nỗi khao khát tình cảm đối với quá khứ, cho dù đó là quá khứ cá nhân, quá khứ văn hóa hay quá khứ tập thể. Vào thế kỷ 19, nỗi nhớ được coi là một tình cảm lãng mạn và thường gắn liền với nỗi buồn hoặc sự hoài niệm. Ngày nay, nỗi nhớ được coi là một trạng thái cảm xúc phức tạp bao gồm cả cảm xúc tích cực và tiêu cực đối với quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

meaningnỗi luyến tiếc quá kh

namespace
Ví dụ:
  • Mary's face was filled with nostalgia as she flipped through old family photographs, reliving happy memories of the past.

    Gương mặt Mary tràn ngập nỗi nhớ khi cô lật giở những bức ảnh gia đình cũ, sống lại những kỷ niệm vui vẻ trong quá khứ.

  • Listening to the old song on the radio brought a wave of nostalgia over John, taking him back to high school dances.

    Nghe bài hát cũ trên radio khiến John trào dâng nỗi nhớ, đưa anh trở về những buổi khiêu vũ thời trung học.

  • During their summer trip, the group stopped by a deserted amusement park, and the sight of rusted roller coasters and faded signage evoked strong feelings of nostalgia in all of them.

    Trong chuyến đi mùa hè, nhóm đã dừng lại ở một công viên giải trí vắng vẻ, và cảnh tượng những tàu lượn siêu tốc rỉ sét cùng biển báo phai màu gợi lên cảm giác hoài niệm mạnh mẽ trong lòng tất cả mọi người.

  • Dave couldn't help but feel a sense of nostalgia as he walked past his old elementary school, the place where he spent countless hours learning and growing up.

    Dave không khỏi cảm thấy hoài niệm khi đi ngang qua ngôi trường tiểu học cũ của mình, nơi anh đã dành vô số thời gian để học tập và trưởng thành.

  • The smell of freshly baked bread suddenly transported Sarah back to her grandma's kitchen, triggering a flood of nostalgic memories.

    Mùi bánh mì mới nướng bất ngờ đưa Sarah trở về căn bếp của bà ngoại, gợi lại một dòng ký ức hoài niệm.

  • The movie's soundtrack, filled with 80s hits, brought a surge of nostalgia to Peter as he closed his eyes and let the music take him back to his teenage years.

    Nhạc phim, với những bản hit của thập niên 80, đã mang đến cho Peter một làn sóng hoài niệm khi anh nhắm mắt lại và để âm nhạc đưa anh trở về những năm tháng tuổi thiếu niên.

  • Jane's heart swelled with nostalgia as she gazed upon the relics of her childhood, now gathering dust in the attic.

    Trái tim Jane tràn ngập nỗi nhớ khi cô nhìn vào những kỷ vật thời thơ ấu của mình, giờ đây đang phủ bụi trên gác xép.

  • Every time she saw the ticking clock on the wall, Mia's mind drifted back to her grandfather's watch, which he wore religiously until his dying day.

    Mỗi lần nhìn thấy tiếng đồng hồ tích tắc trên tường, tâm trí Mia lại quay về chiếc đồng hồ của ông nội cô, chiếc đồng hồ mà ông đeo rất thường xuyên cho đến ngày qua đời.

  • As she read the old letters from her long-distance boyfriend, Emily felt a rush of nostalgia, filled with longing for the days when they were together.

    Khi đọc những lá thư cũ của người bạn trai ở xa, Emily cảm thấy một nỗi nhớ dâng trào, tràn ngập khao khát về những ngày tháng họ còn bên nhau.

  • The sight of a butterfly landing on the tea roses in her garden caused Jessica to lose herself in memories of her mother's garden, brightly blooming a lifetime ago.

    Cảnh tượng một con bướm đậu trên những cây hoa hồng trà trong vườn khiến Jessica đắm chìm vào ký ức về khu vườn của mẹ cô, nơi nở rộ rực rỡ cách đây cả một đời.