Định nghĩa của từ sadness

sadnessnoun

sự buồn rầu, sự buồn bã

/ˈsadnəs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sadness" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sād", có nghĩa là "heavy" hoặc "buồn bã". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sādō", có nghĩa là "no nê, no nê". Mối liên hệ giữa no nê và buồn bã có vẻ kỳ lạ, nhưng có lẽ nó ám chỉ cảm giác bị đè nặng bởi những cảm xúc tiêu cực. Theo thời gian, ý nghĩa của "sād" đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến trạng thái cảm xúc buồn bã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buồn bã, sự buồn rầu

namespace

the feeling of being sad

cảm giác buồn

Ví dụ:
  • memories tinged with sadness

    ký ức nhuốm màu buồn

  • I felt a deep sadness.

    Tôi cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc.

  • It is with great sadness that we report the death of James Banks yesterday.

    Chúng tôi vô cùng đau buồn khi thông báo về cái chết của James Banks ngày hôm qua.

  • The news of my grandparent's passing left me feeling overwhelmed with sadness.

    Tin tức về sự ra đi của ông bà khiến tôi cảm thấy vô cùng buồn bã.

  • The narrator's consistent descriptions of sadness and loss in the book were deeply moving.

    Những mô tả liên tục của người kể chuyện về nỗi buồn và mất mát trong cuốn sách thực sự rất cảm động.

Ví dụ bổ sung:
  • He expressed his sadness about what had happened.

    Anh bày tỏ nỗi buồn về những gì đã xảy ra.

  • He saw the sadness on her face.

    Anh nhìn thấy nỗi buồn trên khuôn mặt cô.

  • I had brought nothing but sadness to my family.

    Tôi chẳng mang lại điều gì ngoài nỗi buồn cho gia đình mình.

  • Kate felt a great sadness for those who had lost their houses.

    Kate cảm thấy vô cùng đau buồn cho những người bị mất nhà cửa.

  • There was a hint of sadness in her voice.

    Trong giọng nói của cô có chút buồn bã.

something which makes you sad

điều gì đó làm bạn buồn

Ví dụ:
  • our joys and sadnesses

    niềm vui và nỗi buồn của chúng tôi