Định nghĩa của từ yearning

yearningnoun

khao khát

/ˈjɜːnɪŋ//ˈjɜːrnɪŋ/

Từ "yearning" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "gearnan", có nghĩa là "khao khát, mong muốn hoặc khao khát". Bản thân động từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy, cho thấy sự hiện diện của nó trong ngôn ngữ này trong nhiều thế kỷ. Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, trong đó "gearnan" trở thành "yerne" và sau đó là "yearn". Việc thêm hậu tố "-ing" đã tạo ra dạng danh từ "yearning," biểu thị trạng thái khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(: after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)

meaning(: to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại

type tính từ

meaningkhát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)

meaningthương mến; thương cảm, thương hại

namespace
Ví dụ:
  • She yearned for a life filled with adventure and excitement.

    Cô khao khát một cuộc sống đầy phiêu lưu và thú vị.

  • As the sun set behind the mountains, he yearned for the warmth of his lover's embrace.

    Khi mặt trời lặn sau những ngọn núi, chàng khao khát hơi ấm từ vòng tay người yêu.

  • The prisoner yearned for freedom and the chance to start a new life.

    Người tù khao khát được tự do và có cơ hội bắt đầu một cuộc sống mới.

  • The artist yearned for creative inspiration and the perfect canvas.

    Nghệ sĩ khao khát nguồn cảm hứng sáng tạo và bức tranh hoàn hảo.

  • The traveler yearned for new horizons and the thrill of the unknown.

    Lữ khách khao khát những chân trời mới và cảm giác hồi hộp trước điều chưa biết.

  • The student yearned for academic success and the chance to pursue their dreams.

    Học sinh khao khát thành công trong học tập và có cơ hội theo đuổi ước mơ của mình.

  • The musician yearned for the chance to perform in front of a larger audience.

    Nhạc sĩ khao khát có cơ hội biểu diễn trước nhiều khán giả hơn.

  • The family yearned for a larger home to accommodate their growing needs.

    Gia đình mong muốn có một ngôi nhà lớn hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mình.

  • The author yearned for the perfect story idea to capture the hearts and minds of readers.

    Tác giả khao khát có một ý tưởng câu chuyện hoàn hảo để chiếm được trái tim và khối óc của độc giả.

  • The addict yearned for the escape and release that their addiction promised, but failed to deliver.

    Người nghiện khao khát sự trốn thoát và giải thoát mà chứng nghiện mang lại, nhưng không thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches