Định nghĩa của từ hike up

hike upphrasal verb

đi bộ lên

////

Cụm từ "hike up" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và mô tả hành động nâng hoặc nhấc một thứ gì đó. Thành ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hike", có nghĩa là "đu đưa" hoặc "diễu hành". Ban đầu, "hike up" được dùng để chỉ việc nâng gấu váy hoặc váy của phụ nữ lên để vừa với gấu váy dài hơn, trở nên phổ biến vào những năm 1920. Điều này được gọi là "hiking up" một chiếc váy hoặc váy, biểu thị sự thay đổi trong xu hướng thời trang. Trong thời hiện đại, cụm từ này thường được dùng để mô tả việc nâng bất cứ thứ gì từ cạp quần đến đường viền cổ áo, API và giá cả, cùng nhiều thứ khác. Tính linh hoạt của nó, cùng với âm thanh vui tươi và lạc quan, đã khiến nhiều người yêu thích, khiến nó trở thành một thành ngữ tiếng Anh phổ biến và dễ hiểu được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The sun blazed down, causing the mercury to hike up past 0 degrees.

    Mặt trời chiếu xuống dữ dội khiến nhiệt độ tăng lên quá 0 độ.

  • Her blood pressure suddenly spiked, with the reading hiking up to an alarming level.

    Huyết áp của cô đột nhiên tăng vọt, lên đến mức báo động.

  • As the concert drew to a close, the crowd went wild, hiking up the decibel level to a deafening roar.

    Khi buổi hòa nhạc sắp kết thúc, đám đông trở nên phấn khích, tăng âm lượng lên mức khủng khiếp đến mức tạo nên tiếng gầm điếc tai.

  • The price of gasoline hiked up, causing commuters to grumble and groan at the pump.

    Giá xăng tăng cao khiến người đi làm phải phàn nàn và than thở ở trạm xăng.

  • The stock market fluctuated wildly, with stocks hiking up and crashing down rapidly.

    Thị trường chứng khoán biến động mạnh, giá cổ phiếu tăng rồi giảm nhanh chóng.

  • The chef's fame skyrocketed, with his restaurant becoming the talk of the town and his sales hiking up as a result.

    Danh tiếng của đầu bếp tăng vọt, nhà hàng của ông trở thành chủ đề bàn tán của cả thị trấn và doanh số bán hàng nhờ đó cũng tăng lên.

  • With the company's latest product hitting the shelves, sales started to hike up, leading to increased profits.

    Khi sản phẩm mới nhất của công ty được bày bán trên kệ, doanh số bắt đầu tăng lên, dẫn đến lợi nhuận cũng tăng theo.

  • The team's morale soared, with everyone's spirits hiking up as they neared their goal.

    Tinh thần của toàn đội tăng cao, mọi người đều phấn chấn hơn khi họ tiến gần đến mục tiêu.

  • As the wind picked up, the flagpoles started to hike up, the flags billowing in response.

    Khi gió nổi lên, các cột cờ bắt đầu nhô lên, lá cờ tung bay theo gió.

  • The boss's ire hiked up as he discovered that the errant employee had missed yet another deadline.

    Cơn thịnh nộ của ông chủ tăng cao khi ông phát hiện ra rằng nhân viên sai phạm này lại tiếp tục trễ hạn.