Định nghĩa của từ setback

setbacknoun

trở lại

/ˈsetbæk//ˈsetbæk/

Từ "setback" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "set back", có nghĩa là di chuyển một con tàu về phía sau. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1600, cụ thể là ám chỉ một con tàu bị gió hoặc dòng nước đẩy lùi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ sự chậm trễ hoặc đảo ngược tiến trình nào, không chỉ theo nghĩa đen của hàng hải. Ý nghĩa ẩn dụ của "setback" xuất hiện vào những năm 1800, trở thành cách sử dụng phổ biến mà chúng ta biết ngày nay. Vì vậy, hành trình của từ này từ hàng hải đến việc mô tả những thách thức và sự đảo ngược cho thấy ngôn ngữ có thể thích ứng và mở rộng ý nghĩa theo thời gian như thế nào.

namespace
Ví dụ:
  • The company's new product launch faced a setback when a critical component failed unexpectedly during testing.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã gặp phải trở ngại khi một thành phần quan trọng bất ngờ bị hỏng trong quá trình thử nghiệm.

  • The athlete suffered a setback in his training regime when he contracted a viral infection.

    Vận động viên này đã gặp trở ngại trong quá trình tập luyện khi anh bị nhiễm virus.

  • The project deadline had to be postponed as a setback in securing the necessary funding caused unexpected delays.

    Thời hạn thực hiện dự án đã phải hoãn lại do không đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết gây ra sự chậm trễ ngoài mong đợi.

  • The runner was dealt a setback when she sustained a knee injury just weeks before the marathon.

    Vận động viên chạy bộ này đã phải chịu một thất bại khi cô bị chấn thương đầu gối chỉ vài tuần trước cuộc chạy marathon.

  • The restaurant's expansion plans were hit by a setback when the local authorities refused permission to build a new structure.

    Kế hoạch mở rộng nhà hàng đã gặp phải trở ngại khi chính quyền địa phương từ chối cấp phép xây dựng công trình mới.

  • The composer's latest symphony faced a setback when the lead vocalist dropped out at the last minute.

    Bản giao hưởng mới nhất của nhà soạn nhạc đã gặp phải trở ngại khi ca sĩ chính bỏ cuộc vào phút cuối.

  • The student's revision timetable was disrupted by a setback in the form of a family emergency.

    Lịch trình ôn tập của học sinh bị gián đoạn do có biến cố khẩn cấp trong gia đình.

  • The startup's growth was hindered by a setback in the form of a cyberattack that caused significant data loss.

    Sự phát triển của công ty khởi nghiệp đã bị cản trở bởi một sự cố tấn công mạng gây mất mát dữ liệu đáng kể.

  • The author's publishing plans were hit by a setback when a major distributor withdrew its agreement.

    Kế hoạch xuất bản của tác giả đã gặp phải trở ngại khi một nhà phân phối lớn rút lại hợp đồng.

  • The organization's plans to go green were met with a setback when it faced strong opposition from local businesses.

    Kế hoạch chuyển sang xanh của tổ chức đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các doanh nghiệp địa phương.