Định nghĩa của từ hang up

hang upphrasal verb

treo lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "hang up" trong bối cảnh kết thúc cuộc trò chuyện qua điện thoại có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của điện thoại vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, điện thoại không phải là điện thoại không dây và ống nghe được kết nối với điện thoại bằng một sợi dây dài, cuộn tròn được gọi là "dây". Để kết thúc cuộc gọi, người gọi phải đặt ống nghe trở lại giá đỡ, thường được gắn trên tường hoặc hộp gỗ. Giá đỡ sẽ giữ ống nghe cố định cho đến khi nhận được cuộc gọi tiếp theo. Theo thời gian, cụm từ "hang up" xuất hiện như một cách thuận tiện để mô tả chuyển động đặt ống nghe vào giá đỡ hoặc giá đỡ. Thuật ngữ "hang up" có thể phát triển từ hành động vật lý là treo ống nghe trên giá đỡ, vì ống nghe dường như "hang" khỏi móc hoặc chỗ gấp khúc của điện thoại khi được đặt bên trong giá đỡ. Từ đó, cụm từ "hang up" cuối cùng đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để kết thúc một cuộc trò chuyện qua điện thoại, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, vì nó không chỉ biểu thị hành động thực tế mà còn biểu thị hành động ẩn dụ về việc kết thúc hoặc hoàn thành một điều gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing her call, Sarah hung up the phone and let out a deep sigh.

    Sau khi kết thúc cuộc gọi, Sarah cúp máy và thở dài.

  • Karen accidentally hung up during the middle of the conversation and had to call back to continue the discussion.

    Karen vô tình cúp máy giữa chừng cuộc trò chuyện và phải gọi lại để tiếp tục cuộc thảo luận.

  • Jim hung up the receiver quickly, not wanting to hear any more excuses from his boss.

    Jim nhanh chóng cúp máy, không muốn nghe thêm bất kỳ lời bào chữa nào từ ông chủ nữa.

  • The actress dramatically threw the phone across the room and hung up the call, clearly frustrated.

    Nữ diễn viên ném điện thoại một cách kịch tính sang bên kia phòng rồi cúp máy, rõ ràng là rất bực bội.

  • David hung up the phone with a smile on his face, satisfied with the outcome of the negotiation.

    David cúp điện thoại với nụ cười trên môi, hài lòng với kết quả đàm phán.

  • The salesperson hung up the call without any word, probably sensing the potential customer's reluctance to make a purchase.

    Nhân viên bán hàng cúp máy mà không nói lời nào, có lẽ anh ta cảm nhận được sự ngần ngại mua hàng của khách hàng tiềm năng.

  • Sarah's friend called and chatted for an hour, but Sarah hung up with a smile, feeling content with the conversation.

    Bạn của Sarah gọi điện và trò chuyện trong một giờ, nhưng Sarah cúp máy với nụ cười trên môi, cảm thấy hài lòng với cuộc trò chuyện.

  • The telemarketer hung up after hearing a loud "no" from the customer.

    Nhân viên tiếp thị qua điện thoại đã cúp máy sau khi nghe tiếng "không" lớn từ khách hàng.

  • Becky hung up the call, unsure if her cousin had understood her message correctly.

    Becky cúp máy, không chắc liệu anh họ mình có hiểu đúng thông điệp của mình hay không.

  • The interviewer thanked the candidate, hung up the call, and noted their score on his sheet before proceeding with the next application.

    Người phỏng vấn cảm ơn ứng viên, cúp máy và ghi điểm vào tờ giấy trước khi tiếp tục với đơn xin việc tiếp theo.