Định nghĩa của từ hitchhike

hitchhikeverb

quá giang

/ˈhɪtʃhaɪk//ˈhɪtʃhaɪk/

Thuật ngữ "hitchhike" là sự kết hợp của hai từ: "hitch" và "hike". "Hitch" ám chỉ hành động bắt xe, thường là bằng cách móc vào một phương tiện đang di chuyển. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 16 và bắt nguồn từ động từ "hitch", có nghĩa là "buộc hoặc móc". "Hike" ám chỉ một chuyến đi bộ dài, đặc biệt là ở vùng nông thôn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 18 từ động từ "hike", có nghĩa là "di chuyển theo từng bước hoặc từng bước nhảy". Kết hợp cả hai từ này, "hitchhike" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, biểu thị hành động bắt xe khi đi bộ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ

typeđộng từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ

namespace
Ví dụ:
  • Tom decided to hitchhike across the country after quitting his job and selling his car.

    Tom quyết định đi nhờ xe khắp đất nước sau khi nghỉ việc và bán xe.

  • As Sarah waited at the side of the road with her thumb up, a car pulled over and offered her a ride.

    Khi Sarah đang đợi bên vệ đường với ngón tay cái giơ lên, một chiếc xe dừng lại và ngỏ ý muốn chở cô đi.

  • The hitchhiker looked relieved when the car stopped and the driver asked if he needed a lift.

    Người đi nhờ xe có vẻ nhẹ nhõm khi chiếc xe dừng lại và tài xế hỏi anh ta có cần đi nhờ không.

  • Jeremy hitchhiked to France to immerse himself in a new culture and save money on transportation.

    Jeremy đi nhờ xe đến Pháp để đắm mình vào một nền văn hóa mới và tiết kiệm tiền đi lại.

  • Some people consider hitchhiking to be a dangerous practice, but Emma saw it as a chance to meet new people and see the world from a different perspective.

    Một số người cho rằng đi nhờ xe là một hành động nguy hiểm, nhưng Emma lại coi đó là cơ hội để gặp gỡ những người mới và nhìn thế giới theo một góc nhìn khác.

  • The couple hitchhiked through the mountains, camping under the stars and living off the land.

    Cặp đôi đi nhờ xe qua núi, cắm trại dưới bầu trời đầy sao và sống nhờ đất đai.

  • When the car dropped her off in the middle of nowhere, Emma felt a little nervous but also excited for the adventure ahead.

    Khi chiếc xe thả cô xuống giữa nơi vắng vẻ, Emma cảm thấy hơi lo lắng nhưng cũng phấn khích cho cuộc phiêu lưu phía trước.

  • John had traveled the world this way, relying on the kindness of strangers to keep him moving forward.

    John đã đi khắp thế giới theo cách này, dựa vào lòng tốt của những người xa lạ để tiếp tục tiến về phía trước.

  • Some people worry about who might stop for a hitchhiker, but Sarah felt more at ease knowing that she could trust in the goodness of most people.

    Một số người lo lắng về việc ai đó có thể dừng lại để đón người đi nhờ xe, nhưng Sarah cảm thấy thoải mái hơn khi biết rằng cô có thể tin tưởng vào lòng tốt của hầu hết mọi người.

  • The hitchhikers gathered around the campfire, swapping stories and celebrating the freedom of the open road.

    Những người đi nhờ xe tụ tập quanh đống lửa trại, kể chuyện và ăn mừng sự tự do trên con đường rộng mở.