Định nghĩa của từ governance

governancenoun

quản lý

/ˈɡʌvənəns//ˈɡʌvərnəns/

Từ "governance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gubernare", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "lái". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "govern", có nghĩa là "kiểm soát hoặc chỉ đạo". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "gubernatio" xuất hiện, có nghĩa là "hành động quản lý" hoặc "quản lý". Theo thời gian, từ tiếng Anh "governance" đã phát triển để bao hàm không chỉ hành động quản lý mà còn bao hàm cả hệ thống, cấu trúc và các hoạt động được sử dụng để chỉ đạo và kiểm soát một tổ chức hoặc thực thể. Ngày nay, thuật ngữ "governance" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm quản trị doanh nghiệp, quản trị tổ chức và quản trị toàn cầu, để chỉ các nguyên tắc, quy trình và hệ thống được sử dụng để đưa ra quyết định và hướng dẫn hành vi của các cá nhân, tổ chức và thể chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cai trị, sự thống trị

meaningsự cai quản; nhiệm vụ cai quản

namespace
Ví dụ:
  • The country's governance is in the process of being reformed to promote greater transparency and accountability.

    Chính quyền đất nước đang trong quá trình cải cách để thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình cao hơn.

  • Corporate governance policies have been established to ensure that board members act in the best interests of shareholders.

    Các chính sách quản trị doanh nghiệp đã được thiết lập để đảm bảo rằng các thành viên hội đồng quản trị hành động vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông.

  • Effective governance is crucial for the sustainable development of a nation, as it provides a framework for decision-making and resource allocation.

    Quản trị hiệu quả có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia vì nó cung cấp khuôn khổ cho việc ra quyết định và phân bổ nguồn lực.

  • The governance structure of international organizations like the United Nations plays a significant role in maintaining peace and stability around the world.

    Cơ cấu quản lý của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định trên toàn thế giới.

  • The governance of the city's waste management system is under scrutiny due to mismanagement and environmental concerns.

    Việc quản lý hệ thống quản lý chất thải của thành phố đang bị giám sát chặt chẽ do tình trạng quản lý yếu kém và lo ngại về môi trường.

  • A robust governance system ensures that public resources are utilized efficiently and effectively, reducing the risk of corruption and misuse.

    Một hệ thống quản trị mạnh mẽ đảm bảo các nguồn lực công được sử dụng hiệu quả, giảm nguy cơ tham nhũng và sử dụng sai mục đích.

  • The role of governance in promoting social cohesion and economic growth has gained prominence in recent times, as countries strive to optimize their development outcomes.

    Vai trò của quản trị trong việc thúc đẩy gắn kết xã hội và tăng trưởng kinh tế đã trở nên nổi bật trong thời gian gần đây, khi các quốc gia nỗ lực tối ưu hóa kết quả phát triển của mình.

  • The decentralization of governance has led to increased participation of local communities in decision-making processes, leading to more representative and inclusive governance structures.

    Sự phân cấp quản lý đã dẫn đến sự tham gia nhiều hơn của cộng đồng địa phương vào các quá trình ra quyết định, tạo ra các cơ cấu quản lý mang tính đại diện và toàn diện hơn.

  • Cybersecurity governance policies are being developed to address the growing threat of cybercrime and safeguard sensitive data.

    Các chính sách quản trị an ninh mạng đang được xây dựng để giải quyết mối đe dọa ngày càng gia tăng của tội phạm mạng và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

  • In a democratic society, good governance is critical to ensuring the rule of law, promoting equality, and protecting human rights, minimizing societal conflicts, and fostering a sense of unity among its citizens.

    Trong một xã hội dân chủ, quản trị tốt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo pháp quyền, thúc đẩy bình đẳng, bảo vệ quyền con người, giảm thiểu xung đột xã hội và nuôi dưỡng ý thức đoàn kết giữa người dân.