Định nghĩa của từ effectiveness

effectivenessnoun

hiệu quả

/ɪˈfektɪvnəs//ɪˈfektɪvnəs/

Từ "effectiveness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ef(f)ectif," có nghĩa là "actual" hoặc "thực tế". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "effectus," có nghĩa là "effect" hoặc "kết quả". Hậu tố "-ness" trong tiếng Anh được thêm vào để tạo ra tính từ "effective" và sau đó là danh từ "effectiveness," chỉ chất lượng hoặc trạng thái có hiệu quả. Do đó, nguồn gốc của từ này làm nổi bật khái niệm đạt được kết quả hoặc kết quả mong muốn, đây là trọng tâm của ý nghĩa của "effectiveness."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có hiệu lực

meaningấn tượng sâu sắc

typeDefault

meaningtính hữu hiệu, tính hiệu quả

namespace
Ví dụ:
  • The new marketing strategy showed remarkable effectiveness in increasing sales by 20%.

    Chiến lược tiếp thị mới cho thấy hiệu quả đáng kể khi tăng doanh số lên 20%.

  • The effectiveness of the vaccine in preventing the spread of the virus has been remarkable.

    Hiệu quả của vắc-xin trong việc ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút là rất đáng chú ý.

  • The medications prescribed by my doctor have proven to be highly effective in controlling my symptoms.

    Các loại thuốc do bác sĩ kê đơn đã chứng minh là rất hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của tôi.

  • The effectiveness of our team-building activities has had a positive impact on workplace productivity and employee satisfaction.

    Hiệu quả của các hoạt động xây dựng nhóm của chúng tôi đã tác động tích cực đến năng suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên.

  • The steps taken by the government to address climate change have shown significant effectiveness in reducing carbon emissions.

    Các bước mà chính phủ thực hiện để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc giảm phát thải carbon.

  • The effectiveness of virtual learning platforms has become increasingly evident during the pandemic, providing students with effective and convenient access to education.

    Hiệu quả của các nền tảng học tập trực tuyến ngày càng rõ ràng trong thời kỳ đại dịch, mang đến cho sinh viên khả năng tiếp cận giáo dục hiệu quả và thuận tiện.

  • The strategy for reducing traffic congestion in urban areas has shown promising effectiveness in some cities, but more needs to be done in others.

    Chiến lược giảm tắc nghẽn giao thông ở khu vực đô thị đã cho thấy hiệu quả khả quan ở một số thành phố, nhưng cần phải nỗ lực hơn nữa ở những thành phố khác.

  • The effectiveness of renewable energy sources, such as wind and solar, has increased significantly over the years, making them more cost-competitive and environmentally friendly.

    Hiệu quả của các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời đã tăng đáng kể trong những năm qua, giúp chúng có khả năng cạnh tranh về chi phí và thân thiện hơn với môi trường.

  • The effectiveness of counseling and therapy in treating mental health issues has been well-documented and is increasingly being recognized as a valuable resource for those struggling with their mental health.

    Hiệu quả của tư vấn và liệu pháp trong điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần đã được chứng minh rõ ràng và ngày càng được công nhận là một nguồn lực có giá trị cho những người đang phải vật lộn với sức khỏe tâm thần.

  • The effectiveness of the new technology in reducing workplace accidents and injuries has been demonstrated through a significant decrease in accident rates.

    Hiệu quả của công nghệ mới trong việc giảm thiểu tai nạn và thương tích tại nơi làm việc đã được chứng minh thông qua việc giảm đáng kể tỷ lệ tai nạn.

Từ, cụm từ liên quan