Định nghĩa của từ get up

get upverb

thức dậy, đánh thức

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "get up" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "**get**", nghĩa là "thu được" hoặc "sở hữu", và "**up**", nghĩa là "hướng tới vị trí cao hơn". Cụm từ này được sử dụng sớm nhất vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "đứng dậy từ tư thế nằm". Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để bao hàm hành động rộng hơn là chuẩn bị bắt đầu một ngày hoặc hoạt động, do đó, cụm từ "get up" được sử dụng hiện đại như một lời kêu gọi hành động.

namespace

rise from bed after sleeping

dậy khỏi giường sau khi ngủ

Ví dụ:
  • I got up and took a shower

    Tôi đứng dậy và đi tắm

Từ, cụm từ liên quan

  • get out of bed
  • rise
  • stir
  • rouse oneself
  • bestir oneself
  • get going

(of wind or the sea) become strong or agitated

(gió hoặc biển) trở nên mạnh mẽ hoặc kích động

Ví dụ:
  • it was getting dark, and the sea was getting up

    trời tối dần và biển dậy sóng

dress someone in a specified smart, elaborate, or unusual way

ăn mặc cho ai đó theo cách thông minh, tỉ mỉ hoặc khác thường được chỉ định

Ví dụ:
  • he was got up in striped trousers and a dinner jacket

    anh ấy đã dậy trong chiếc quần sọc và áo khoác dạ

Từ, cụm từ liên quan

prepare or organize a project or piece of work

chuẩn bị hoặc tổ chức một dự án hoặc một phần công việc

Ví dụ:
  • we used to get up little plays

    chúng tôi đã từng có những vở kịch nhỏ

Từ, cụm từ liên quan