Định nghĩa của từ wake up

wake upphrasal verb

thức dậy

////

Cụm từ "wake up" là một cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến được dùng để khuyến khích ai đó nhận thức được môi trường xung quanh và thức dậy sau giấc ngủ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "weca" hoặc "wakan". Trong tiếng Anh cổ, "weca" có nghĩa là "watchful" hoặc "vigilant". Khi được sử dụng như một lệnh, nó có nghĩa là "hãy cảnh giác" hoặc "giữ tỉnh táo". Khi tiếng Anh phát triển, cách viết của từ này đã thay đổi thành "wakean" trong tiếng Anh trung đại. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Dạng hiện đại của từ "wake up" bao gồm hai phần: "wake", có nghĩa là "awaken" hoặc "hãy cảnh giác", và "up", biểu thị "từ vị trí nằm ngang". Hai từ này đã được kết hợp để tạo thành một cách diễn đạt duy nhất có nghĩa là "di chuyển khỏi tư thế ngủ và trở nên hoàn toàn tỉnh táo". Bản thân từ "wake" có một từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wacan", cũng có nghĩa là "hãy tỉnh táo" hoặc "giữ tỉnh táo". Từ tiếng Anh cổ có thể đã phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "wakh-", có nghĩa là "wake" hoặc "thức dậy". Tóm lại, cụm từ "wake up" được tạo thành từ các từ tiếng Anh cổ "weca" và "up". Các dạng hiện đại của chúng, "wake" và "up", mang ý nghĩa như trong tiếng Anh cổ. Do đó, "wake up" là hậu duệ rõ ràng của các thành ngữ tiếng Anh cổ được sử dụng để khuyến khích mọi người thức dậy sau giấc ngủ.

namespace

to stop sleeping

ngừng ngủ

Ví dụ:
  • Wake up! It's eight o'clock.

    Thức dậy đi! Tám giờ rồi.

to become more lively and interested

trở nên sống động và hứng thú hơn

Ví dụ:
  • Wake up and listen!

    Hãy thức dậy và lắng nghe!

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches