Định nghĩa của từ clothe

clotheverb

mặc quần áo

/kləʊð//kləʊð/

Từ "clothe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "clōþan", có nghĩa là "che phủ bằng quần áo". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*klōdiz", cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kle-" có nghĩa là "che giấu" hoặc "giấu". Thuật ngữ tiếng Anh cổ "clōþan" cũng có liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "cloth", dùng để chỉ vải hoặc hàng dệt may. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của "clothe" đã phát triển để bao hàm không chỉ hành động vật lý che phủ cơ thể bằng quần áo mà còn bao hàm cả những kết nối cảm xúc hoặc ẩn dụ, chẳng hạn như ăn mặc chỉnh tề hoặc che giấu cảm xúc của một người. Ngày nay, động từ "to clothe" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ăn mặc, trang trí hoặc che giấu thứ gì đó hoặc ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad

meaningmặc quần áo cho

exampleto clothe a child: mặc quần áo cho em bé

meaningphủ, che phủ

examplethe trees were clothed in silver frost: cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

typeDefault

meaningphủ, mặc

namespace

to dress somebody/yourself

mặc quần áo cho ai/chính mình

Ví dụ:
  • They clothe their children in the latest fashions.

    Họ mặc quần áo cho con cái họ theo những mốt mới nhất.

  • Climbing plants clothed the courtyard walls.

    Cây leo phủ kín các bức tường trong sân.

to provide clothes for somebody to wear

cung cấp quần áo cho ai đó mặc

Ví dụ:
  • the costs of feeding and clothing a family

    chi phí ăn uống và quần áo của một gia đình