danh từ
quần áo
to dress well: ăn mặc sang trọng
to be well dressed: ăn mặc sang trọng
a (the) dress: áo dài phụ nữ
vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
to dress for dinner: mặc lễ phục để ăn cơm tối
ngoại động từ
mặc (quần áo...), ăn mặc
to dress well: ăn mặc sang trọng
to be well dressed: ăn mặc sang trọng
a (the) dress: áo dài phụ nữ
băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)
to dress for dinner: mặc lễ phục để ăn cơm tối
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)
right dress!: bên phải thẳng hàng!
dress up!: tiến lên thẳng hàng!
dress back!: lùi thẳng hàng!