Định nghĩa của từ dress

dressverb

quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

/drɛs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dress" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ "dress" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drescian," có nghĩa là "sắp xếp hoặc trang trí." Nó cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "drus," có nghĩa là "trang phục" hoặc "quần áo." Đến thế kỷ 14, từ "dress" xuất hiện để mô tả hành động mặc quần áo, và sau đó, nó ám chỉ chính những bộ quần áo đó. Ban đầu, "dress" chủ yếu được sử dụng cho trang phục trang trọng hoặc nghi lễ, nhưng theo thời gian, nó bao hàm tất cả các loại trang phục. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "dress" trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh thời trang, đặc biệt là liên quan đến trang phục của phụ nữ. Ngày nay, từ "dress" bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ trang phục thường ngày đến thời trang cao cấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo

exampleto dress well: ăn mặc sang trọng

exampleto be well dressed: ăn mặc sang trọng

examplea (the) dress: áo dài phụ nữ

meaningvỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài

exampleto dress for dinner: mặc lễ phục để ăn cơm tối

type ngoại động từ

meaningmặc (quần áo...), ăn mặc

exampleto dress well: ăn mặc sang trọng

exampleto be well dressed: ăn mặc sang trọng

examplea (the) dress: áo dài phụ nữ

meaningbăng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)

exampleto dress for dinner: mặc lễ phục để ăn cơm tối

meaning(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)

exampleright dress!: bên phải thẳng hàng!

exampledress up!: tiến lên thẳng hàng!

exampledress back!: lùi thẳng hàng!

clothes

a piece of clothing that is made in one piece and hangs down to cover the body as far as the legs, sometimes reaching to below the knees, or to the ankles

một mảnh quần áo được làm thành một mảnh và rủ xuống để che cơ thể đến tận chân, đôi khi dài đến dưới đầu gối hoặc đến mắt cá chân

Ví dụ:
  • a long white dress

    một chiếc váy dài màu trắng

  • to wear/put on/take off a dress

    mặc/mặc/cởi váy

  • a young woman in a pink silk dress

    một phụ nữ trẻ mặc váy lụa màu hồng

  • She slid into her red cocktail dress, feeling confident and part of the city's elite.

    Cô mặc chiếc váy cocktail màu đỏ, cảm thấy tự tin và trở thành một phần của giới thượng lưu thành phố.

  • The little girl twirled in her princess dress, imagining herself a fairy tale heroine.

    Cô bé xoay tròn trong chiếc váy công chúa, tưởng tượng mình là một nữ anh hùng trong truyện cổ tích.

Ví dụ bổ sung:
  • I appeared in a slinky satin dress.

    Tôi xuất hiện trong chiếc váy satin bó sát.

  • These shoes go best with my dress.

    Đôi giày này hợp nhất với váy của tôi.

  • She hitched up her long dress so it wouldn't drag in the mud.

    Cô kéo chiếc váy dài của mình lên để nó không bị kéo lê trong bùn.

  • You will look elegant in a simple black dress.

    Bạn sẽ trông thanh lịch trong chiếc váy đen đơn giản.

  • She sat down and smoothed her dress over her legs.

    Cô ngồi xuống và vuốt phẳng chiếc váy trên chân.

clothes of a particular type

quần áo của một loại cụ thể

Ví dụ:
  • to wear casual/formal dress

    mặc trang phục giản dị/trang trọng

  • men and women in traditional Tibetan dress

    đàn ông và phụ nữ trong trang phục truyền thống của Tây Tạng

  • a performance of ‘Hamlet’ in modern dress

    trình diễn vở “Hamlet” trong trang phục hiện đại

  • He has no dress sense (= no idea of how to dress well).

    Anh ấy không có gu ăn mặc (= không biết cách ăn mặc đẹp).

Ví dụ bổ sung:
  • We were allowed to wear casual dress on Fridays.

    Chúng tôi được phép mặc trang phục thường ngày vào các ngày thứ Sáu.

  • He was wearing traditional Scottish dress.

    Anh ấy mặc trang phục truyền thống của Scotland.