danh từ
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên
to rise up early: dậy sớm
to rise from table: ăn xong đứng dậy
to rise to one's feet: đứng nhỏm dậy
sự tăng lương
not to rise a fish: không trông thấy một con cá nào nổi lên
to rise a ship: trông thấy con tàu hiện lên
sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)
smoke rises up: khói bốc lên
dough rises: bột dậy lên
the image rises in one's mind: hình ảnh hiện lên trong trí
nội động từ risen
dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên
to rise up early: dậy sớm
to rise from table: ăn xong đứng dậy
to rise to one's feet: đứng nhỏm dậy
mọc (mặt trời, mặt trăng...)
not to rise a fish: không trông thấy một con cá nào nổi lên
to rise a ship: trông thấy con tàu hiện lên
lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên
smoke rises up: khói bốc lên
dough rises: bột dậy lên
the image rises in one's mind: hình ảnh hiện lên trong trí