Định nghĩa của từ stir

stirverb

khuấy, đảo

/stəː/

Định nghĩa của từ undefined

Động từ "stir" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "stierian" hoặc "styrigan". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*stizizanan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "still". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ster-", có nghĩa là "kéo giãn" hoặc "di chuyển". Trong tiếng Anh cổ, "stir" ban đầu có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động", và nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "stir up" hoặc "stir down" có nghĩa là "bắt đầu hoặc dừng một cái gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "stir" được mở rộng để bao gồm các ý nghĩa như "trộn" hoặc "khuấy động", đặc biệt là khi nói đến các chất lỏng như súp hoặc cà phê. Ngày nay, "stir" có nhiều công dụng, bao gồm nấu ăn, âm nhạc và cảm xúc!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) nhà tù, trại giam

exampleto stir tea: khuấy nước trà

meaningsự khuấy, sự quấy trộn

examplehe never stirs out of the house: nó không bao giờ đi ra khỏi nhà

examplehe is not stirring yet: nó vẫn chưa dậy

meaningsự chuyển động

exampleto stir the fire: cời củi cho cháy to

type ngoại động từ

meaningkhuấy, quấy

exampleto stir tea: khuấy nước trà

meaninglàm lay động, làm chuyển động

examplehe never stirs out of the house: nó không bao giờ đi ra khỏi nhà

examplehe is not stirring yet: nó vẫn chưa dậy

meaningcời (củi)

exampleto stir the fire: cời củi cho cháy to

mix

to move a liquid or substance around, using a spoon or something similar, in order to mix it completely

để di chuyển một chất lỏng hoặc chất xung quanh, sử dụng một cái thìa hoặc một cái gì đó tương tự, để trộn nó hoàn toàn

Ví dụ:
  • She stirred her tea.

    Cô khuấy tách trà của mình.

  • Stir the paint before you use it.

    Khuấy sơn trước khi sử dụng.

  • The vegetables are stirred into the rice while it is hot.

    Rau được trộn vào cơm khi còn nóng.

  • Stir in the milk until the sauce thickens.

    Khuấy sữa cho đến khi nước sốt đặc lại.

Ví dụ bổ sung:
  • Boil the mixture, stirring frequently.

    Đun sôi hỗn hợp, khuấy thường xuyên.

  • Bring to the boil, stirring all the time.

    Đun sôi, khuấy đều liên tục.

  • Chop an onion and stir it into the sauce.

    Cắt nhỏ hành tây và trộn vào nước sốt.

  • Gradually stir in the beaten egg.

    Từ từ cho trứng đã đánh vào khuấy đều.

  • Stir over a medium heat for three minutes.

    Khuấy trên lửa vừa trong ba phút.

move

to move, or to make something move, slightly

di chuyển, hoặc làm cho cái gì đó chuyển động, một chút

Ví dụ:
  • She heard the baby stir in the next room.

    Cô nghe thấy tiếng đứa bé cựa quậy ở phòng bên cạnh.

  • A slight breeze was stirring the branches.

    Một cơn gió nhẹ lay động cành cây.

  • A noise stirred me from sleep.

    Một tiếng động đánh thức tôi khỏi giấc ngủ.

Ví dụ bổ sung:
  • Nothing stirred except the wind.

    Không có gì khuấy động ngoại trừ gió.

  • The wind came in tiny puffs that hardly stirred the surface of the water.

    Gió thổi từng đợt nhỏ đến nỗi hầu như không làm mặt nước rung chuyển.

to move, or to make somebody move, in order to do something

di chuyển, hoặc làm cho ai đó di chuyển, để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • You haven't stirred from that chair all evening!

    Suốt buổi tối cậu đã không rời khỏi chiếc ghế đó!

  • Come on, stir yourself. You're late!

    Hãy tự khuấy động đi. Bạn đến muộn!

  • Their complaints have finally stirred him into action.

    Những lời phàn nàn của họ cuối cùng đã khiến anh phải hành động.

Ví dụ bổ sung:
  • The students stirred restlessly in their seats.

    Các học sinh không ngừng cựa quậy trên ghế của mình.

  • She could hear the baby stirring in the next room.

    Cô có thể nghe thấy tiếng đứa bé cựa quậy ở phòng bên cạnh.

feelings

to make somebody excited or make them feel something strongly

làm cho ai đó phấn khích hoặc làm cho họ cảm thấy điều gì đó một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • It's a book that really stirs the imagination.

    Đó là một cuốn sách thực sự khơi dậy trí tưởng tượng.

  • She was stirred by his sad story.

    Cô xúc động trước câu chuyện buồn của anh.

  • The preachers were stirred to new zeal.

    Các nhà truyền giáo đã được khơi dậy lòng nhiệt thành mới.

Ví dụ bổ sung:
  • He was stirred by the child's sad story.

    Anh xúc động trước câu chuyện buồn của đứa trẻ.

  • It was not music to set hearts on fire or deeply stir the emotions.

    Đó không phải là thứ âm nhạc có thể đốt cháy trái tim hay khuấy động sâu sắc cảm xúc.

  • The encounter stirred long-forgotten feelings within her.

    Cuộc gặp gỡ đã khơi dậy những cảm xúc đã bị lãng quên từ lâu trong cô.

  • This brutal killing has stirred the nation's conscience.

    Vụ giết người tàn bạo này đã khuấy động lương tâm của cả nước.

to begin to be felt

bắt đầu được cảm nhận

Ví dụ:
  • A feeling of guilt began to stir in her.

    Cảm giác tội lỗi bắt đầu khuấy động trong cô.

  • New optimism was stirring throughout the country.

    Sự lạc quan mới đang khuấy động khắp cả nước.

cause trouble

to try to cause trouble

cố gắng gây rắc rối

Ví dụ:
  • You're just stirring it!

    Bạn chỉ đang khuấy nó thôi!

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

stir the blood
to make somebody excited
  • The atmosphere in a theatre never failed to stir her blood.
  • stir your stumps
    (old-fashioned, British English, informal)to begin to move; to hurry