danh từ
(từ lóng) nhà tù, trại giam
to stir tea: khuấy nước trà
sự khuấy, sự quấy trộn
he never stirs out of the house: nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
he is not stirring yet: nó vẫn chưa dậy
sự chuyển động
to stir the fire: cời củi cho cháy to
ngoại động từ
khuấy, quấy
to stir tea: khuấy nước trà
làm lay động, làm chuyển động
he never stirs out of the house: nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
he is not stirring yet: nó vẫn chưa dậy
cời (củi)
to stir the fire: cời củi cho cháy to