Định nghĩa của từ emerge

emergeverb

nổi lên, hiện ra, nổi bật lên

/ɪˈməːdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "emerge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "emergier", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "xuất hiện". Bản thân động từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ex mergere", là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "từ" và "mergere", có nghĩa là "chìm" hoặc "nhúng chìm". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "emerge" xuất hiện (chơi chữ có chủ ý!) như một động từ có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "xuất hiện đột ngột". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về một cái gì đó xuất hiện hoặc trở nên hữu hình, thường là từ trạng thái mơ hồ hoặc ẩn giấu. Ngày nay, từ "emerge" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khám phá khoa học đến phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnổi lên, hiện ra, lòi ra

meaning(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)

meaningthoát khỏi (sự đau khổ)

typeDefault

meaningxuất hiện, nổi lên, nhô lên

namespace

to move out of or away from something and become possible to see

di chuyển ra khỏi hoặc tránh xa một cái gì đó và có thể nhìn thấy

Ví dụ:
  • The crabs emerge at low tide to look for food.

    Cua nổi lên khi thủy triều xuống để tìm kiếm thức ăn.

  • She finally emerged from her room at noon.

    Cuối cùng cô cũng ra khỏi phòng vào buổi trưa.

  • The swimmer emerged from the lake.

    Người bơi lội nổi lên từ hồ.

  • He emerged from the shadows.

    Anh ta hiện ra từ bóng tối.

  • The management team emerged from its planning meetings with ambitious goals for the year.

    Đội ngũ quản lý nổi lên sau các cuộc họp lập kế hoạch với những mục tiêu đầy tham vọng trong năm.

  • We emerged into bright sunlight.

    Chúng tôi bước ra dưới ánh nắng chói chang.

Ví dụ bổ sung:
  • The plant has fully emerged from the soil.

    Cây đã nhú hoàn toàn khỏi mặt đất.

  • They suddenly emerged into brilliant sunshine.

    Họ chợt hiện ra dưới ánh nắng rực rỡ.

  • A figure emerged from the darkness.

    Một bóng người hiện ra từ trong bóng tối.

  • She disappeared into the house and emerged a few seconds later carrying a suitcase.

    Cô biến mất vào nhà và vài giây sau xuất hiện với một chiếc vali.

to become known

trở nên nổi tiếng

Ví dụ:
  • No new evidence emerged during the investigation.

    Không có bằng chứng mới nào xuất hiện trong quá trình điều tra.

  • More research is needed, but already a pattern has emerged.

    Cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng đã xuất hiện một mô hình.

  • More details have emerged of his relationship with the film star.

    Nhiều chi tiết đã xuất hiện về mối quan hệ của anh ấy với ngôi sao điện ảnh.

  • Problems with this drug are now beginning to emerge.

    Các vấn đề với loại thuốc này hiện đang bắt đầu xuất hiện.

  • A clear picture emerges from this complex set of data.

    Một bức tranh rõ ràng xuất hiện từ tập hợp dữ liệu phức tạp này.

  • It emerged that the company was going to be sold.

    Có thông tin cho rằng công ty sắp được bán.

Ví dụ bổ sung:
  • It subsequently emerged that he had known about the deal all along.

    Sau đó nổi lên rằng anh ta đã biết về thỏa thuận này từ lâu.

  • One thing emerges very clearly from this study.

    Một điều nổi lên rất rõ ràng từ nghiên cứu này.

  • Several facts started to emerge from my investigation.

    Một số sự thật bắt đầu lộ ra từ cuộc điều tra của tôi.

  • The answer to the problem quickly emerged.

    Câu trả lời cho vấn đề nhanh chóng xuất hiện.

  • What eventually emerged from the election disaster was a realization that it was time for change.

    Điều cuối cùng nổi lên từ thảm họa bầu cử là nhận thức rằng đã đến lúc phải thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan

to start to exist; to appear or become known

bắt đầu tồn tại; xuất hiện hoặc được biết đến

Ví dụ:
  • After the elections opposition groups began to emerge.

    Sau cuộc bầu cử, các nhóm đối lập bắt đầu nổi lên.

  • He emerged as a key figure in the campaign

    Ông nổi lên như một nhân vật chủ chốt trong chiến dịch

  • The University of Colorado emerged as the overall winner.

    Đại học Colorado nổi lên là người chiến thắng chung cuộc.

Ví dụ bổ sung:
  • the musical forms that emerged out of the American black experience

    các hình thức âm nhạc nổi lên từ trải nghiệm của người da đen ở Mỹ

  • The Pacific region has rapidly emerged as a leading force on the world stage.

    Khu vực Thái Bình Dương đã nhanh chóng nổi lên như một thế lực dẫn đầu trên trường thế giới.

  • His enormous talent had emerged fully formed.

    Tài năng to lớn của anh đã bộc lộ hoàn toàn.

  • The city first emerged as a significant artistic centre in the 11th century.

    Thành phố lần đầu tiên nổi lên như một trung tâm nghệ thuật quan trọng vào thế kỷ 11.

Từ, cụm từ liên quan

to survive a difficult situation or experience

để tồn tại một tình huống khó khăn hoặc kinh nghiệm

Ví dụ:
  • She emerged from the scandal with her reputation intact.

    Cô nổi lên từ vụ bê bối với danh tiếng còn nguyên vẹn.

  • The world is only slowly emerging from recession.

    Thế giới chỉ đang dần thoát ra khỏi suy thoái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches