danh từ
boong tàu, sàn tàu
to deck oneself out with fine jewels: tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
upper deck: boong trên
lower deck: boong dưới
tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
(hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
ngoại động từ
trang hoàng, tô điểm
to deck oneself out with fine jewels: tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
upper deck: boong trên
lower deck: boong dưới
(hàng hải) đóng dàn (tàu)