Định nghĩa của từ garb

garbnoun

Garb

/ɡɑːb//ɡɑːrb/

Từ "garb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "gaerb" hoặc "gaerpe". Từ này được dùng để mô tả quần áo hoặc trang phục nói chung và nó đặc biệt ám chỉ lớp ngoài hoặc áo choàng mà một cá nhân mặc. Từ tiếng Anh cổ "gaerb" được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "gar-" và "-bio", có nghĩa tương ứng là "spear" và "body". Ý nghĩa của "garb" trong ngữ cảnh này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể ám chỉ phương pháp mặc quần áo ưa thích của người nói, bao gồm quấn quần áo quanh cơ thể như một vết thương do giáo đâm. Theo thời gian, ý nghĩa của "garb" đã phát triển để bao hàm bất kỳ phong cách hoặc loại quần áo nào mà ai đó mặc, thay vì chỉ lớp ngoài. Ngày nay, "garb" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học để mô tả phong cách trang phục của các thời đại trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo (có tính chất tiêu biểu)

exampleto garb oneself as a sailor: mặc quần áo cho lính thuỷ

meaningcách ăn mặc

type ngoại động từ

meaningmặc

exampleto garb oneself as a sailor: mặc quần áo cho lính thuỷ

namespace
Ví dụ:
  • The historians donned medieval garb, complete with tunics, leggings, and pointed hats, for the reenactment of the battle.

    Các nhà sử học đã mặc trang phục thời trung cổ, bao gồm áo dài, quần bó và mũ nhọn để tái hiện lại trận chiến.

  • The woman sashayed down the cobblestone streets in a flowing red gown, her Victorian-era garb a remarkable sight in modern times.

    Người phụ nữ này bước đi uyển chuyển trên những con phố lát đá cuội trong chiếc váy dài màu đỏ, trang phục thời Victoria của bà trông thật đáng chú ý trong thời hiện đại.

  • The actors drunk deeply from flasks and smoked pipes as they prepared for their roles in the Shakespearean play, clad in rustic garb of the era.

    Các diễn viên uống rượu từ bình thủy tinh và hút thuốc bằng tẩu trong khi chuẩn bị cho vai diễn của mình trong vở kịch của Shakespeare, mặc trang phục mộc mạc của thời đại đó.

  • The clergyman wore his robes with great solemnity, the flowing garments draping from his shoulders as he spoke the sacred words.

    Vị giáo sĩ mặc áo choàng với vẻ trang nghiêm, bộ quần áo dài buông xuống từ vai khi ông đọc những lời thiêng liêng.

  • The couple cozied up in their cozy, fur-lined garb on a snowy day, enjoying the peaceful quiet of winter.

    Cặp đôi này quấn mình trong bộ đồ lót lông ấm áp vào một ngày tuyết rơi, tận hưởng sự yên tĩnh thanh bình của mùa đông.

  • The children ran around in pirate garb during the town's annual Halloween festival, sword fights and "arr, mateys!" echoing through the streets.

    Những đứa trẻ chạy quanh trong trang phục cướp biển trong lễ hội Halloween thường niên của thị trấn, đấu kiếm và tiếng "arr, mateys!" vang vọng khắp các con phố.

  • The planet's natives wore exotic garb woven from the vibrant colors of the jungle vegetation they cultivated.

    Người bản địa trên hành tinh này mặc trang phục kỳ lạ được dệt từ những màu sắc rực rỡ của thảm thực vật rừng rậm mà họ canh tác.

  • The soldier returned home, his uniform caked in dirt and sweat, a sober reminder of the garb he had worn in combat and the sacrifices made for his country.

    Người lính trở về nhà, bộ quân phục bám đầy bụi bẩn và mồ hôi, như một lời nhắc nhở nghiêm túc về bộ trang phục anh đã mặc khi chiến đấu và những hy sinh anh đã dành cho đất nước.

  • The speaker wore simple garb, like a monk at prayer, as she sang the ancient hymns that called down the moon and her blessings upon the land.

    Người diễn thuyết mặc trang phục đơn giản, giống như một nhà sư đang cầu nguyện, khi bà hát những bài thánh ca cổ xưa cầu nguyện cho mặt trăng và ban phước lành cho vùng đất.

  • The playwright's penmanship flowed markedly different from the salons of Versailles, where the concept of bourgeois garb had yet to take root.

    Nét chữ của nhà viết kịch này rất khác biệt so với các phòng khách ở Versailles, nơi mà khái niệm về trang phục của giai cấp tư sản vẫn chưa được biết đến.