Định nghĩa của từ awaken

awakenverb

Awaken

/əˈweɪkən//əˈweɪkən/

Từ "awaken" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "æwe" có nghĩa là "wake" và "cwean" có nghĩa là "làm sạch hoặc tinh khiết". Động từ "awaken" ban đầu có nghĩa là "làm cho thức tỉnh hoặc đánh thức" một cái gì đó, chẳng hạn như một người hoặc một con vật, khỏi giấc ngủ hoặc trạng thái vô thức. Theo thời gian, ý nghĩa của "awaken" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự giác ngộ về mặt tinh thần hoặc đạo đức, khi một ai đó được đánh thức khỏi trạng thái vô minh hoặc bóng tối để đạt đến một mức độ hiểu biết hoặc nhận thức cao hơn. Ngày nay, "awaken" cũng có thể ngụ ý cảm giác hồi sinh hoặc ý thức mục đích mới. Bất chấp những thay đổi theo tiến hóa của nó, ý tưởng cốt lõi của "awaken" vẫn bắt nguồn từ khái niệm đánh thức hoặc khuấy động một cái gì đó khỏi trạng thái ngủ đông.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthức giấc, thức dậy; thức, không ngủ

exampleto lie awaken: nằm thức, nằm không ngủ

exampleto try to keep awaken: còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác

meaningawaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ

exampleto be fully awaken to the danger of the situation: nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình

type động từ

meaning(như) awake ((thường) nghĩa bóng)

exampleto lie awaken: nằm thức, nằm không ngủ

exampleto try to keep awaken: còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác

namespace

to wake up; to make somebody wake up

thức dậy; làm cho ai đó thức dậy

Ví dụ:
  • She awakened to the sound of birds singing.

    Cô bị đánh thức bởi tiếng chim hót.

  • We awakened to find the others gone.

    Chúng tôi thức dậy và thấy những người khác đã đi mất.

  • He was awakened at dawn by the sound of crying.

    Anh bị đánh thức vào lúc bình minh bởi tiếng khóc.

  • As the first rays of sunlight filtered through the curtains, Emily felt herself being awakened from a deep slumber.

    Khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua rèm cửa, Emily cảm thấy mình như được đánh thức khỏi giấc ngủ sâu.

  • The sound of rustling leaves and chirping birds outside his window brought John's senses back to life, awakening him from his sleep.

    Tiếng lá cây xào xạc và tiếng chim hót ngoài cửa sổ khiến John tỉnh táo trở lại, đánh thức anh khỏi giấc ngủ.

Ví dụ bổ sung:
  • She was just awakening from sleep.

    Cô ấy vừa mới thức dậy sau giấc ngủ.

  • He was rudely awakened by the sound of drilling.

    Anh ta bị đánh thức một cách thô bạo bởi tiếng khoan.

Từ, cụm từ liên quan

if an emotion awakens or something awakens an emotion, you start to feel that emotion

nếu một cảm xúc thức tỉnh hoặc điều gì đó đánh thức một cảm xúc, bạn bắt đầu cảm nhận được cảm xúc đó

Ví dụ:
  • The dream awakened terrible memories.

    Giấc mơ đánh thức những ký ức khủng khiếp.

Ví dụ bổ sung:
  • Different images can awaken new emotions within us.

    Những hình ảnh khác nhau có thể đánh thức những cảm xúc mới trong chúng ta.

  • By this point, her curiosity was well and truly awakened.

    Đến lúc này, trí tò mò của cô đã thực sự được đánh thức.

Từ, cụm từ liên quan