Định nghĩa của từ formula

formulanoun

công thức, thể thức, cách thức

/ˈfɔːmjʊlə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "formula" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã trải qua nhiều thay đổi trong suốt chiều dài lịch sử. Theo nghĩa ban đầu, "formula" ám chỉ một cụm từ cố định hoặc một cụm từ mẫu được sử dụng trong luật La Mã cổ đại, đặc biệt là khi ban ân huệ hoặc đặc quyền. Thuật ngữ "formula" trong tiếng Latin bắt nguồn từ "formare", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo kiểu". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "formula" bắt đầu được sử dụng trong khoa học, đặc biệt là trong hóa học, để mô tả một quy trình chuẩn hóa hoặc một tập hợp các hướng dẫn cho phản ứng hóa học. Từ đó, thuật ngữ này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm toán học, lập trình và thậm chí là âm nhạc. Ngày nay, từ "formula" được sử dụng rộng rãi để mô tả một tập hợp các quy tắc hoặc công thức để đạt được một kết quả cụ thể, cho dù đó là phương trình toán học, phản ứng hóa học hay chiến lược tiếp thị.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều formulas, formulae

meaningthể thức, cách thức

meaningcông thức

examplea mathematical formula: công thức toán

examplea chemical formula: công thức hoá học

typeDefault

meaning(Tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp

namespace

a series of letters, numbers or symbols that represent a rule or law

một loạt các chữ cái, số hoặc ký hiệu đại diện cho một quy tắc hoặc luật

Ví dụ:
  • This formula is used to calculate the area of a circle.

    Công thức này được sử dụng để tính diện tích hình tròn.

letters and symbols that show the parts of a chemical compound, etc.

các chữ cái và ký hiệu chỉ ra các phần của một hợp chất hóa học, v.v.

Ví dụ:
  • CO is the formula for carbon monoxide.

    CO là công thức của cacbon monoxit.

a particular method of doing or achieving something

một phương pháp cụ thể để làm hoặc đạt được một cái gì đó

Ví dụ:
  • They're trying to work out a peace formula acceptable to both sides in the dispute.

    Họ đang cố gắng tìm ra một công thức hòa bình được cả hai bên trong tranh chấp chấp nhận.

  • All the patients were interviewed according to a standard formula.

    Tất cả các bệnh nhân đều được phỏng vấn theo một công thức chuẩn.

  • There's no magic formula for a perfect marriage.

    Không có công thức kỳ diệu nào cho một cuộc hôn nhân hoàn hảo.

  • We think we might have hit on a winning formula.

    Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể đã đạt được một công thức chiến thắng.

Ví dụ bổ sung:
  • Each of his novels follows the same successful formula.

    Mỗi cuốn tiểu thuyết của ông đều tuân theo cùng một công thức thành công.

  • What is their formula for success?

    Công thức thành công của họ là gì?

  • The government was forced to find a face-saving formula to cover its misjudgement.

    Chính phủ buộc phải tìm ra một giải pháp giữ thể diện để che giấu sự phán đoán sai lầm của mình.

a list of the things that something is made from, giving the amount of each substance to use

danh sách những thứ được tạo ra từ đó, cho biết số lượng của từng chất được sử dụng

Ví dụ:
  • the secret formula for the blending of the whisky

    công thức bí mật để pha chế rượu whisky

a type of liquid food for babies, given instead of breast milk

một loại thức ăn lỏng dành cho trẻ sơ sinh, được dùng thay cho sữa mẹ

a class of racing car, based on engine size, etc.

một loại xe đua, dựa trên kích thước động cơ, v.v.

Ví dụ:
  • Formula One™ racing

    Đua xe Công thức Một™

a fixed form of words used in a particular situation

một dạng từ cố định được sử dụng trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • What are the correct legal formulae for this kind of letter?

    Các công thức pháp lý chính xác cho loại thư này là gì?

  • The minister keeps coming out with the same tired formulas.

    Bộ trưởng tiếp tục đưa ra những công thức nhàm chán tương tự.