Định nghĩa của từ equation

equationnoun

phương trình

/ɪˈkweɪʒn//ɪˈkweɪʒn/

Từ "equation" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequatio", có nghĩa là "làm cho bằng nhau". Trong toán học, phương trình là một phát biểu rằng hai biểu thức toán học có giá trị bằng nhau. Khái niệm phương trình có từ thời các nền văn minh cổ đại, khi người Babylon và người Ai Cập sử dụng các bài toán toán học để giải quyết các vấn đề thực tế như xây dựng kim tự tháp và tính thuế. Thuật ngữ tiếng Latin "aequatio" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để dịch khái niệm "isotheos" của tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "Chúa ngang hàng". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể các phát biểu toán học về sự ngang bằng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "equation" đã được sử dụng rộng rãi trong toán học và khoa học để mô tả mối quan hệ giữa các biến có giá trị bằng nhau. Ngày nay, phương trình là một công cụ cơ bản trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý và kỹ thuật đến tài chính và kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cân bằng

meaninglượng bù sai

meaning(toán học) phương trình

typeDefault

meaning(Tech) phương trình (thức); đẳng phân

namespace

a statement showing that two amounts or values are equal, for example 2x + y = 54

một câu lệnh cho thấy hai lượng hoặc giá trị bằng nhau, ví dụ 2x + y = 54

Ví dụ:
  • the numbers on the right-hand side of the equation

    các số ở vế phải của phương trình

  • the equation for a straight line

    phương trình của một đường thẳng

Ví dụ bổ sung:
  • The ideal gas equation is derived from this model.

    Phương trình khí lý tưởng được suy ra từ mô hình này.

  • This can be shown by a simple equation.

    Điều này có thể được chứng minh bằng một phương trình đơn giản.

  • the range of values of ξ which would satisfy this equation

    phạm vi giá trị của ξ sẽ thỏa mãn phương trình này

Từ, cụm từ liên quan

the act of making something equal or considering something as equal (= of equating them)

hành động làm cho cái gì đó ngang bằng hoặc coi cái gì đó ngang bằng (= coi chúng ngang bằng nhau)

Ví dụ:
  • The equation of wealth with happiness can be dangerous.

    Sự cân bằng giữa sự giàu có và hạnh phúc có thể rất nguy hiểm.

a problem or situation in which several things must be considered and dealt with

một vấn đề hoặc tình huống trong đó có nhiều thứ phải được xem xét và giải quyết

Ví dụ:
  • When children enter the equation, further tensions may arise within a marriage.

    Khi có con cái, hôn nhân có thể nảy sinh thêm nhiều căng thẳng.

  • Money also comes into the equation.

    Tiền bạc cũng được tính vào.

  • The availability of public transport is also part of the equation.

    Sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng cũng là một phần của phương trình.

Từ, cụm từ liên quan