Định nghĩa của từ template

templatenoun

bản mẫu

/ˈtempleɪt//ˈtemplət/

Từ "template" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "temple", có nghĩa là "pattern" hoặc "mô hình". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Pháp cổ thành "temple" và ban đầu dùng để chỉ một mô hình hoặc một mẫu mà thợ thủ công và thợ xây dựng sử dụng để tạo ra bản sao hoặc bản sao của một thiết kế gốc. Tuy nhiên, thuật ngữ "template" đã phát triển vào thế kỷ 16 để chỉ một loại mẫu cụ thể được sử dụng trong nghệ thuật thư pháp. Trong nghệ thuật thư pháp, một bản mẫu là một tấm kim loại được đánh dấu hoặc khắc được sử dụng làm mẫu để hướng dẫn tạo ra các chữ cái hoặc ký tự riêng lẻ. Tấm kim loại đóng vai trò là hướng dẫn cho nghệ sĩ, người có thể theo dõi đường viền bằng bút hoặc máy khắc để tạo ra bản sao chính xác của chữ cái mong muốn. Việc sử dụng các bản mẫu sớm lan rộng ra ngoài nghệ thuật thư pháp và được nhiều lĩnh vực khác áp dụng, bao gồm kiến ​​trúc, kỹ thuật và thiết kế đồ họa. Trong mỗi lĩnh vực này, một mẫu được sử dụng như một hướng dẫn hoặc mẫu để tạo ra kết quả nhất quán và chính xác. Ngày nay, khái niệm mẫu mở rộng sang các ứng dụng kỹ thuật số như trình xử lý văn bản, phần mềm thiết kế và bảng tính, trong đó các mẫu được sử dụng để cung cấp điểm khởi đầu cho việc tạo tài liệu, bản trình bày hoặc bảng tính mới. Các mẫu kỹ thuật số này thường bao gồm các tính năng văn bản, định dạng và bố cục có sẵn có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các nhu cầu cụ thể. Nhìn chung, lịch sử của từ "template" cho thấy cách một thuật ngữ phổ biến có thể phát triển và thích ứng để phục vụ nhiều mục đích và ứng dụng khác nhau, từ thư pháp thời trung cổ đến tạo tài liệu kỹ thuật số hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) mẫu, dưỡng

namespace

a shape cut out of a hard material, used as a model for producing exactly the same shape many times in another material

một hình dạng được cắt ra từ một vật liệu cứng, được sử dụng làm mô hình để tạo ra hình dạng giống hệt nhau nhiều lần trên vật liệu khác

Ví dụ:
  • Pressing the template firmly down on the plastic, cut around it with a knife.

    Nhấn mạnh mẫu xuống nhựa, dùng dao cắt xung quanh nó.

  • The project manager provided us with a detailed template for the weekly status reports.

    Người quản lý dự án đã cung cấp cho chúng tôi mẫu báo cáo tình hình hàng tuần chi tiết.

  • The marketing team created a social media posting template to ensure consistent branding across all platforms.

    Nhóm tiếp thị đã tạo ra một mẫu bài đăng trên mạng xã hội để đảm bảo thương hiệu được nhất quán trên mọi nền tảng.

  • The finance department uses a budget template to track expenses and project revenue.

    Phòng tài chính sử dụng mẫu ngân sách để theo dõi chi phí và doanh thu dự án.

  • The training program included a PowerPoint template for slide presentations.

    Chương trình đào tạo bao gồm mẫu PowerPoint để trình bày slide.

a thing that is used as a model for producing other similar examples

một thứ được sử dụng như một mô hình để sản xuất các ví dụ tương tự khác

Ví dụ:
  • If you need to write a lot of similar letters, set up a template on your computer.

    Nếu bạn cần viết nhiều chữ cái giống nhau, hãy thiết lập mẫu trên máy tính.

  • In our DNA we all carry a genetic template for the next generation.

    Trong DNA của chúng ta, tất cả chúng ta đều mang mẫu di truyền cho thế hệ tiếp theo.

  • The director uses his own childhood experiences as a template for the movie.

    Đạo diễn sử dụng những trải nghiệm thời thơ ấu của chính mình làm khuôn mẫu cho bộ phim.