danh từ
kết cấu, cấu trúc
the structure of a poem: kết cấu một bài thơ
a sentence of loose structure: một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a fine marble structure: một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
Default
(đại số) cấu trúc
affine s. cấu trúc afin
analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích