Định nghĩa của từ structure

structurenoun

kết cấu, cấu trúc

/ˈstrʌktʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "structure" bắt nguồn từ tiếng Latin "structura", có nghĩa là "construction" hoặc "building". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "structere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tạo ra". Từ tiếng Latin "structura" ban đầu được dùng để mô tả một tòa nhà hoặc một công trình kiến ​​trúc, nhưng theo thời gian, nó mang một ý nghĩa rộng hơn để bao hàm bất kỳ hệ thống hoặc khuôn khổ có tổ chức nào. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "structura" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "structure", và kể từ đó, nó đã được dùng để mô tả nhiều thực thể trừu tượng và cụ thể, từ các tòa nhà và cây cầu vật lý đến các hệ thống, thể chế xã hội và kinh tế, thậm chí là cơ thể con người. Ngày nay, từ "structure" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật, triết học và khoa học xã hội, để chỉ bất kỳ hệ thống có tổ chức nào có hình thức hoặc sự sắp xếp cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkết cấu, cấu trúc

examplethe structure of a poem: kết cấu một bài thơ

examplea sentence of loose structure: một cấu trúc lỏng lẻo

meaningcông trình kiến trúc, công trình xây dựng

examplea fine marble structure: một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

typeDefault

meaning(đại số) cấu trúc

meaningaffine s. cấu trúc afin

meaninganalytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích

namespace

the way in which the parts of something are connected together, arranged or organized; a particular arrangement of parts

cách thức mà các bộ phận của một cái gì đó được kết nối, sắp xếp hoặc tổ chức với nhau; sự sắp xếp cụ thể của các bộ phận

Ví dụ:
  • the structure of the building

    cấu trúc của tòa nhà

  • changes in the economic structure of society

    những thay đổi trong cơ cấu kinh tế của xã hội

  • Bees have a complex social structure.

    Ong có cấu trúc xã hội phức tạp.

  • the grammatical structures of a language

    cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ

  • the structure of proteins/DNA

    cấu trúc của protein/DNA

Ví dụ bổ sung:
  • The cell walls of plants are of a fairly rigid structure.

    Thành tế bào của thực vật có cấu trúc khá cứng.

  • The flimsy structure of the vehicle could not withstand even mild impacts.

    Cấu trúc mỏng manh của chiếc xe không thể chịu được ngay cả những va chạm nhẹ.

  • The overall structure of the book is divided into three components.

    Cấu trúc tổng thể của cuốn sách được chia thành ba phần.

  • There are weaknesses in the structure of the organization.

    Có những điểm yếu trong cơ cấu tổ chức.

  • the US military command structure

    cơ cấu chỉ huy quân sự Hoa Kỳ

a thing that is made of several parts, especially a building

một thứ được làm từ nhiều bộ phận, đặc biệt là một tòa nhà

Ví dụ:
  • a stone/brick/wooden structure

    một cấu trúc bằng đá/gạch/gỗ

  • She used sand and rocks to build elaborate structures on the beach.

    Cô đã sử dụng cát và đá để xây dựng những công trình kiến ​​trúc phức tạp trên bãi biển.

the state of being well organized or planned with all the parts linked together; a careful plan

trạng thái được tổ chức hoặc lên kế hoạch tốt với tất cả các bộ phận được liên kết với nhau; một kế hoạch cẩn thận

Ví dụ:
  • Your essay needs (a) structure.

    Bài luận của bạn cần (a) cấu trúc.