Định nghĩa của từ algorithm

algorithmnoun

thuật toán

/ˈælɡərɪðəm//ˈælɡərɪðəm/

Từ "algorithm" có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ tên của một nhà toán học Ba Tư, Muḥammad ibn Mūsā al-Khwarizmi (780-850 CN), người đã viết những tác phẩm có ảnh hưởng về toán học và thiên văn học. Cuốn sách "Al-Kitab al-mukhtasar fi hisab al-jabr wa'l-muqabala" (Sách tổng hợp về tính toán bằng cách hoàn thiện và cân bằng) của ông đã giới thiệu các phương pháp đại số để giải phương trình tuyến tính và phương trình bậc hai. Thuật ngữ "al-Khwarizmi" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "Algoritmi", và cuối cùng từ "algorithm" được đặt ra để mô tả các kỹ thuật và phương pháp được nêu trong cuốn sách của ông. Vì vậy, về bản chất, thuật toán là một tập hợp các hướng dẫn do Al-Khwarizmi và những người khác phát triển trong Thời đại hoàng kim Hồi giáo, đã phát triển theo thời gian để trở thành nền tảng của lập trình máy tính và giải quyết vấn đề mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật toán

typeDefault

meaning(Tech) thuật toán, giải thuật

namespace
Ví dụ:
  • The computer program used a complex algorithm to efficiently sort the data.

    Chương trình máy tính sử dụng thuật toán phức tạp để sắp xếp dữ liệu một cách hiệu quả.

  • The cryptographer designed an encryption algorithm to secure sensitive information.

    Nhà mật mã học đã thiết kế một thuật toán mã hóa để bảo mật thông tin nhạy cảm.

  • The weather forecaster's algorithm predicted the likelihood of rain for the upcoming week.

    Thuật toán dự báo thời tiết dự đoán khả năng mưa trong tuần tới.

  • The financial analyst utilized a mathematical algorithm to calculate the potential returns on investments.

    Nhà phân tích tài chính đã sử dụng thuật toán toán học để tính toán lợi nhuận tiềm năng từ khoản đầu tư.

  • The stock trading platform relied on a sophisticated algorithm to execute trades based on user preferences and market trends.

    Nền tảng giao dịch chứng khoán dựa trên thuật toán phức tạp để thực hiện giao dịch dựa trên sở thích của người dùng và xu hướng thị trường.

  • The computer game's AI used a sophisticated algorithm to mimic realistic player behavior.

    AI của trò chơi máy tính đã sử dụng thuật toán phức tạp để mô phỏng hành vi thực tế của người chơi.

  • The machine learning model learned to optimize a process through an algorithm that continuously adaptively adjusted itself.

    Mô hình máy học đã học cách tối ưu hóa quy trình thông qua thuật toán có khả năng tự điều chỉnh liên tục.

  • The logistics company utilized an algorithm to determine the most efficient route for delivery trucks.

    Công ty hậu cần đã sử dụng một thuật toán để xác định tuyến đường hiệu quả nhất cho xe tải giao hàng.

  • The search engine's algorithm ranked websites based on relevance and popularity.

    Thuật toán của công cụ tìm kiếm xếp hạng các trang web dựa trên mức độ liên quan và phổ biến.

  • The (insert specific application or function hereutilized a unique algorithm to achieve a specific result. Some examples may include audio or image compression, DNA sequencing, or networking packet routing.

    (Chèn ứng dụng hoặc chức năng cụ thể ở đây sử dụng một thuật toán duy nhất để đạt được kết quả cụ thể. Một số ví dụ có thể bao gồm nén âm thanh hoặc hình ảnh, giải trình tự DNA hoặc định tuyến gói tin mạng.