Định nghĩa của từ paradigm

paradigmnoun

mô hình

/ˈpærədaɪm//ˈpærədaɪm/

Từ "paradigm" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Hy Lạp "παρά" (para), nghĩa là "beside" hoặc "bên cạnh", và "δειγμα" (deigma), nghĩa là "pattern" hoặc "ví dụ". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "Paradeigma" dùng để chỉ một mô hình hoặc mẫu được sử dụng làm ví dụ hoặc chuẩn mực. Từ này du nhập vào các ngôn ngữ phương Tây hiện đại thông qua tiếng Latin, nơi nó được dịch là "paradigma." Ban đầu, nó dùng để chỉ một mô hình hoặc mẫu trong toán học, đặc biệt là trong hình học. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong cộng đồng khoa học, nơi nó được sử dụng để mô tả một khuôn khổ khái niệm hoặc mô hình giải thích một hiện tượng cụ thể. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà triết học Thomas Kuhn trong cuốn sách "The Structure of Scientific Revolutions" (Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học) (1962), trong đó ông sử dụng nó để mô tả sự thay đổi cơ bản trong tư duy hoặc quan điểm khoa học. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và khoa học xã hội, để chỉ một khái niệm hoặc thế giới quan được chấp nhận rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmẫu

meaning(ngôn ngữ học) hệ biến hoá

namespace

a typical example or pattern of something

một ví dụ điển hình hoặc mô hình của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a paradigm for students to copy

    mẫu để học sinh noi theo

  • The war was a paradigm of the destructive side of human nature.

    Chiến tranh là một mô hình về mặt hủy diệt của bản chất con người.

  • The scientific community is currently debating whether the current grammar paradigm for learning a second language should be replaced with a more communicative approach.

    Cộng đồng khoa học hiện đang tranh luận liệu mô hình ngữ pháp hiện tại để học ngôn ngữ thứ hai có nên được thay thế bằng phương pháp tiếp cận mang tính giao tiếp hơn hay không.

  • The sociologist's study on crime and punishment challenged the longstanding paradigm of deterrence and suggested that rehabilitation may be a more effective solution.

    Nghiên cứu của nhà xã hội học về tội phạm và hình phạt đã thách thức mô hình răn đe lâu đời và cho rằng phục hồi chức năng có thể là giải pháp hiệu quả hơn.

  • The traditional economic paradigm of free markets and laissez-faire policies has been criticized in recent years, as scholars explore alternative frameworks that incorporate social welfare and environmental considerations.

    Mô hình kinh tế truyền thống về thị trường tự do và chính sách tự do kinh doanh đã bị chỉ trích trong những năm gần đây, khi các học giả khám phá các khuôn khổ thay thế kết hợp phúc lợi xã hội và các cân nhắc về môi trường.

a set of all the different forms of a word

một tập hợp tất cả các dạng khác nhau của một từ

Ví dụ:
  • verb paradigms

    mô hình động từ