Định nghĩa của từ foment

fomentverb

foment

/fəˈment//fəʊˈment/

Từ "foment" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "foment", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "fomentum" có nghĩa là "thứ gì đó được xoa vào" hoặc "thuốc mỡ". Trong thực hành y khoa thời trung cổ, chườm nóng là một kỹ thuật điều trị bao gồm việc chườm khăn ấm, ẩm hoặc chườm lên vùng bị ảnh hưởng của cơ thể. Việc này được thực hiện để thúc đẩy lưu thông máu, giảm đau và thúc đẩy quá trình chữa lành. Tấm vải sẽ được đặt lên chi hoặc vết thương bị ảnh hưởng và sau đó làm ấm bằng cách sử dụng bàn là nóng hoặc dịch truyền gọi là "fomentation bag." Hành động chườm và làm ấm vùng bị ảnh hưởng được cho là làm tăng lưu lượng máu và đẩy nhanh quá trình chữa lành bằng cách thúc đẩy sản xuất da và mô khỏe mạnh ở vùng bị ảnh hưởng. Thực hành này đặc biệt hữu ích đối với những vùng khó tiếp cận, chẳng hạn như cột sống hoặc lưng dưới. Ngày nay, từ "foment" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động khuyến khích hoặc thúc đẩy sự phát triển hoặc tăng trưởng của một cái gì đó. Nó có thể được áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ tăng trưởng kinh tế đến hoạt động chính trị. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong thế giới điều trị y tế là minh chứng cho sức mạnh của các hoạt động truyền thống và tầm quan trọng của việc hiểu nguồn gốc của các từ để hiểu rõ hơn ý nghĩa của chúng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)

meaning(y học) chườm nóng

namespace
Ví dụ:
  • The protest organizers have been actively fomenting dissent among the population, with calls to action on social media and street demonstrations.

    Những người tổ chức cuộc biểu tình đã tích cực kích động sự bất đồng chính kiến ​​trong dân chúng bằng cách kêu gọi hành động trên mạng xã hội và biểu tình trên đường phố.

  • The talk show host fomented a heated debate between his guests, poking and prodding them with provocative questions.

    Người dẫn chương trình trò chuyện đã khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các vị khách, liên tục đặt ra những câu hỏi khiêu khích.

  • The political activists fomented a revolution, igniting a chain reaction of protests and uprisings.

    Các nhà hoạt động chính trị đã thúc đẩy một cuộc cách mạng, gây ra một phản ứng dây chuyền các cuộc biểu tình và nổi dậy.

  • The union leaders foment rebellion among their members, urging them to take a more militant stance against management.

    Các nhà lãnh đạo công đoàn kích động các thành viên nổi loạn, thúc giục họ có lập trường cứng rắn hơn với ban quản lý.

  • The conspiracy theorists fomented mistrust and fear among the public with claims of government cover-ups and hidden agendas.

    Những người theo thuyết âm mưu đã gieo rắc sự ngờ vực và sợ hãi trong công chúng bằng những cáo buộc về sự che đậy của chính phủ và động cơ đen tối.

  • The spiritual guru fomented a sense of deep introspection and contemplation in his followers, encouraging them to look within and reflect on their innermost beliefs.

    Vị đạo sư tâm linh đã khơi dậy lòng tự vấn và chiêm nghiệm sâu sắc trong các tín đồ, khuyến khích họ nhìn vào bên trong và suy ngẫm về niềm tin sâu thẳm nhất của mình.

  • The social media influencers fomented a trend by spreading buzz and excitement about a new product or idea.

    Những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tạo nên xu hướng bằng cách lan truyền sự xôn xao và phấn khích về một sản phẩm hoặc ý tưởng mới.

  • The neighbors fomented tension between the warring families, escalating the conflict with whispers and rumors.

    Những người hàng xóm đã gây căng thẳng giữa các gia đình đang có mâu thuẫn, làm leo thang xung đột bằng những lời thì thầm và tin đồn.

  • The educators fomented a love for learning and exploration in their students, instilling in them a thirst for knowledge and discovery.

    Các nhà giáo dục đã khơi dậy tình yêu học tập và khám phá ở học sinh, truyền cho các em lòng khao khát tri thức và khám phá.

  • The legislators fomented change by actively pushing for new laws and policies, championing them as necessary for the betterment of society.

    Các nhà lập pháp thúc đẩy sự thay đổi bằng cách tích cực thúc đẩy các luật và chính sách mới, coi chúng là cần thiết để cải thiện xã hội.