Định nghĩa của từ urge

urgeverb

thúc, giục, giục giã, sự thúc đẩy, sự thôi thúc

/əːdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "urge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "urge" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wurgiz", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wer-", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "khiến di chuyển". Gốc này cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh khác như "work" và "lo lắng". Trong tiếng Anh cổ, từ "urge" ban đầu có nghĩa là "khuấy động" hoặc "kích động", và thường được dùng để mô tả hành động khuấy động hoặc đánh thức ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cảm giác về một cảm giác bên trong mạnh mẽ hoặc mong muốn làm điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "urge" thường được dùng để mô tả một mong muốn hoặc động lực mạnh mẽ để làm điều gì đó, chẳng hạn như thôi thúc muốn ăn hoặc thôi thúc muốn chạy bộ. Mặc dù đã có sự thay đổi theo thời gian, từ "urge" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ ý tưởng về sự chuyển động hoặc kích động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thúc đẩy, sự thôi thúc

exampleto urge the horse onward: thúc ngựa tiến lên

exampleto urge someone to do something: thúc giục ai làm điều gì

type ngoại động từ

meaningthúc, thúc giục, giục gi

exampleto urge the horse onward: thúc ngựa tiến lên

exampleto urge someone to do something: thúc giục ai làm điều gì

meaningcố nài, cố gắng thuyết phục

examplethe shopkeeper urged me to buy a hat: nhà hàng nài tôi mua một cái mũ

meaningnêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh

exampleto urge the need for economy: nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm

namespace

to advise or try hard to persuade somebody to do something

khuyên bảo hoặc cố gắng hết sức để thuyết phục ai đó làm điều gì đó

Ví dụ:
  • If you ever get the chance to visit this place, I strongly urge you to do so.

    Nếu bạn có cơ hội đến thăm nơi này, tôi thực sự khuyên bạn nên làm như vậy.

  • Police are urging anyone who saw the accident to contact them immediately.

    Cảnh sát đang kêu gọi bất cứ ai nhìn thấy vụ tai nạn hãy liên hệ với họ ngay lập tức.

  • She urged him to stay.

    Cô giục anh ở lại.

  • I urge people to vote yes on May 5.

    Tôi kêu gọi mọi người bỏ phiếu đồng ý vào ngày 5 tháng 5.

  • The charity urged the government to reconsider its decision.

    Tổ chức từ thiện kêu gọi chính phủ xem xét lại quyết định của mình.

  • The authorities urged residents to stay indoors.

    Chính quyền kêu gọi người dân ở trong nhà.

  • The NFU is urging its members to support the proposed scheme.

    NFU đang kêu gọi các thành viên của mình ủng hộ kế hoạch được đề xuất.

  • The police are urging anyone with new information to come forward.

    Cảnh sát đang kêu gọi bất cứ ai có thông tin mới hãy trình báo.

  • The report urged that all children be taught to swim.

    Báo cáo kêu gọi tất cả trẻ em phải được dạy bơi.

  • ‘Why not give it a try?’ she urged (him).

    ‘Tại sao không thử?’ cô thúc giục (anh).

Ví dụ bổ sung:
  • He has repeatedly urged the government to do something about this.

    Ông đã nhiều lần kêu gọi chính phủ phải làm gì đó về vấn đề này.

  • ‘Get on with it!’ he urged her impatiently.

    “Tiếp tục đi!” anh sốt ruột thúc giục cô.

  • ‘Please come!’ he urged.

    ‘Xin hãy đến!’ anh thúc giục.

to recommend something strongly

đề nghị một cái gì đó một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • The situation is dangerous and the UN is urging caution.

    Tình hình rất nguy hiểm và Liên Hợp Quốc đang kêu gọi thận trọng.

  • EU foreign ministers urged an independent inquiry into allegations of human rights violations.

    Các ngoại trưởng EU kêu gọi một cuộc điều tra độc lập về các cáo buộc vi phạm nhân quyền.

  • The prime minister is urging restraint on Washington.

    Thủ tướng đang kêu gọi Washington kiềm chế.

  • He urged a tax increase upon congress as a way of damping down consumer spending.

    Ông kêu gọi Quốc hội tăng thuế như một cách để giảm chi tiêu của người tiêu dùng.

to make a person or an animal move more quickly and/or in a particular direction, especially by pushing or forcing them

làm cho người hoặc động vật di chuyển nhanh hơn và/hoặc theo một hướng cụ thể, đặc biệt bằng cách đẩy hoặc ép buộc họ

Ví dụ:
  • He urged his horse forward.

    Anh thúc ngựa tiến về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs