Định nghĩa của từ inflame

inflameverb

gây viêm

/ɪnˈfleɪm//ɪnˈfleɪm/

Từ "inflame" bắt nguồn từ tiếng Latin "inflamo", có nghĩa là "thổi vào" hoặc "quạt". Vào thời cổ đại, một ngọn đuốc được đốt cháy hoặc thắp sáng bằng cách thổi vào nó để đốt cháy ngọn lửa. Hành động này có hai mục đích quan trọng. Đầu tiên, nó giúp bắt lửa, điều cần thiết cho sự sống còn và để nấu thức ăn. Thứ hai, việc đốt cháy một ngọn đuốc có thể được sử dụng như một vũ khí tấn công trong chiến tranh, vì những ngọn đuốc được đốt cháy có thể thắp sáng những không gian tối tăm và vạch trần kẻ thù ẩn núp trong bóng tối. Việc sử dụng theo nghĩa bóng của từ này, để mô tả hành động gây ra sự tức giận, đam mê hoặc phấn khích, có thể đã phát triển từ trạng thái cảm xúc của người bản xứ, có thể được ví như cường độ của ngọn lửa hoặc nhiệt độ do ngọn lửa tạo ra. Theo thời gian, nghĩa đen của "inflame" đã trở nên gắn liền với sự gia tăng các cảm giác về thể chất như viêm, sưng hoặc sốt do nhiễm trùng, bệnh tật hoặc chấn thương. Tóm lại, từ "inflame" có nguồn gốc từ tập tục thổi và thắp đuốc thời xa xưa như một công cụ sinh tồn và phát triển theo thời gian để biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau, cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđốt, châm lửa vào

meaningkhích động mạnh

meaninglàm nóng bừng, làm đỏ bừng

type nội động từ

meaningcháy

meaningbị khích động mạnh

meaningnóng bừng, đỏ bừng

namespace

to cause very strong feelings, especially anger or excitement, in a person or in a group of people

gây ra cảm giác rất mạnh mẽ, đặc biệt là sự tức giận hoặc phấn khích, ở một người hoặc một nhóm người

Ví dụ:
  • His comments have inflamed teachers all over the country.

    Những bình luận của ông đã khiến các giáo viên khắp cả nước phẫn nộ.

  • Her defiance inflamed his jealousy yet further.

    Sự thách thức của cô càng khiến lòng ghen tuông của anh càng thêm mãnh liệt.

  • The latest revelations are set to inflame public opinion still further.

    Những tiết lộ mới nhất chắc chắn sẽ khiến dư luận thêm phẫn nộ.

  • Her sister was inflamed with jealousy.

    Em gái cô nổi cơn ghen tị.

  • The heated debate in parliament inflamed tensions between the two political parties.

    Cuộc tranh luận gay gắt tại quốc hội đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai đảng phái chính trị.

to make a situation worse or more difficult to deal with

làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn hoặc khó khăn hơn để giải quyết

Ví dụ:
  • The situation was further inflamed by the arrival of the security forces.

    Tình hình càng thêm căng thẳng khi có sự xuất hiện của lực lượng an ninh.