ngoại động từ
kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Default
(vật lí) kích thích
kích thích, kích động
/ɪkˈsʌɪt//ɛkˈsʌɪt/Từ "excite" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "exigere" có nghĩa là "kéo ra" hoặc "kéo ra", và nó liên quan đến động từ "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "yêu cầu". Trong tiếng Latin, hậu tố "-ite" được thêm vào để tạo thành động từ "excitare", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "kích thích". Từ "excite" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "exciter," và ban đầu có nghĩa là "khuấy động" hoặc "khiêu khích" ai đó hành động. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng kích thích hoặc khơi dậy cảm xúc hoặc giác quan của ai đó, chẳng hạn như sự phấn khích, nhiệt tình hoặc đam mê. Ngày nay, từ "excite" có thể được sử dụng như một động từ chuyển tiếp hoặc nội chuyển tiếp, và nó có thể truyền tải nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
ngoại động từ
kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Default
(vật lí) kích thích
to make somebody feel very pleased, interested or enthusiastic, especially about something that is going to happen
làm cho ai đó cảm thấy rất hài lòng, thích thú hoặc nhiệt tình, đặc biệt là về điều gì đó sắp xảy ra
Viễn cảnh một năm ở Ấn Độ khiến cô vô cùng phấn khích.
to make somebody nervous or upset and unable to relax
làm cho ai đó lo lắng hoặc khó chịu và không thể thư giãn
Cố gắng đừng kích động bé quá nhiều trước khi đi ngủ.
Đừng kích động bản thân (= giữ bình tĩnh).
to make somebody feel a particular emotion or react in a particular way
làm cho ai đó cảm thấy một cảm xúc cụ thể hoặc phản ứng một cách cụ thể
kích thích sự chú ý/tò mò/ngưỡng mộ
Tin tức chắc chắn có bình luận thú vị (= khiến mọi người nói về nó).
Chiến dịch quảng cáo không thu hút được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng.
Anh lo lắng không khơi dậy những suy đoán mới.
Động thái này gây ra nhiều chỉ trích ở nước ngoài hơn ở trong nước.
Từ, cụm từ liên quan
to make somebody feel sexual desire
làm cho ai đó cảm thấy ham muốn tình dục
Từ, cụm từ liên quan
to make a part of the body or part of a physical system more active
làm cho một phần cơ thể hoặc một phần của hệ thống cơ thể hoạt động tích cực hơn
Năng lượng của electron đủ để kích thích nguyên tử.