Định nghĩa của từ urge on

urge onphrasal verb

thúc giục

////

Cụm từ "urge on" như một lời động viên để tiếp tục hoặc tiến lên có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại. Dạng tiếng Latin của nó, "hortare", bắt nguồn từ "hortus", có nghĩa là "garden" hoặc "nơi trù phú". Tại Rome, lễ trình diễn trò chơi và cảnh tượng thường niên được gọi là Ludi Romani hay Thế vận hội La Mã, được tổ chức để tôn vinh lễ hội nông nghiệp Floralia. Các trò chơi lên đến đỉnh điểm trong lễ kỷ niệm Floralia Magna, do nữ thần Flora của La Mã chủ trì. Trong khuôn khổ các sự kiện này, những người tham gia lễ hội La Mã sẽ đổ xô đến Circus Maximus, một diễn đàn đầy cát, chất đầy hành lý, nơi diễn ra các cuộc thi và chương trình biểu diễn. Khán giả sẽ cổ vũ, thúc giục và động viên những người tham gia, chẳng hạn như các đấu sĩ nổi tiếng, bằng cách hét lên "hortare" có nghĩa là "exhort" hoặc "khuyến khích". Theo thời gian, cụm từ "hortare" đã được chuyển thành "hortem", cuối cùng dẫn đến "hortari" có nghĩa là "thúc giục". Động từ tiếng Latin này đã trở thành nguồn gốc của các biểu thức tiếng Anh "urging" và "urge" như chúng ta biết ngày nay, đã phát triển để mang âm hưởng của sự thuyết phục dai dẳng hoặc hấp dẫn để tiến về phía trước. Do đó, cách sử dụng hiện đại của cụm từ "urge on" là một sự công nhận đối với truyền thống của đám đông La Mã cổ đại thúc giục những thí sinh yêu thích của họ tiến về phía trước trong các trò chơi, mang lại cho nó một ý nghĩa lịch sử sâu sắc.

namespace
Ví dụ:
  • The coach urged on his team, screaming for them to push harder and fight until the very end.

    Huấn luyện viên thúc giục đội của mình, hét lớn bảo họ phải nỗ lực hơn nữa và chiến đấu đến cùng.

  • The doctor implored her patient to stay the course of treatment, urging her to remain diligent and committed.

    Bác sĩ khẩn nài bệnh nhân tiếp tục điều trị, thúc giục cô phải kiên trì và quyết tâm.

  • The speaker saluted the crowd, urging them to stand together and raise their voices in support of a just cause.

    Diễn giả chào đám đông, kêu gọi họ cùng nhau đứng lên và lên tiếng ủng hộ một mục đích chính đáng.

  • The sergeant prodded his soldiers, urging them to keep moving forward despite the heavy rain and exhaustion.

    Trung sĩ thúc giục binh lính của mình tiếp tục tiến về phía trước mặc dù trời mưa to và họ đã kiệt sức.

  • The judge exhorted the jury, urging them to weigh the evidence carefully and deliberate with fairness and objectivity.

    Thẩm phán thúc giục bồi thẩm đoàn cân nhắc bằng chứng một cách cẩn thận và cân nhắc một cách công bằng và khách quan.

  • The mentor cajoled his pupil, urging her to abandon her self-doubt and believe in her own abilities.

    Người cố vấn dỗ dành học trò của mình, thúc giục cô từ bỏ sự tự ti và tin vào khả năng của chính mình.

  • The pastor entreated his congregants, urging them to mend their ways and seek redemption.

    Mục sư khẩn cầu giáo dân của mình, thúc giục họ sửa đổi cách sống và tìm kiếm sự cứu rỗi.

  • The singer vociferated, urging the audience to let loose and dance the night away.

    Ca sĩ hét lớn, thúc giục khán giả hãy thả lỏng và nhảy múa suốt đêm.

  • The teacher pleaded with her students, urging them to study hard and approach each exam with confidence.

    Cô giáo nài nỉ học sinh của mình, thúc giục các em học tập chăm chỉ và tự tin bước vào mỗi kỳ thi.

  • The trailblazer urged on her fellow pioneers, encouraging them to stay focused on the treacherous journey ahead.

    Người tiên phong đã thúc giục những người tiên phong khác, khuyến khích họ tập trung vào cuộc hành trình đầy gian nan phía trước.