Định nghĩa của từ encourage

encourageverb

động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

/ɪnˈkʌrɪdʒ//ɛnˈkʌrɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "encourage" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encorager", có nghĩa là "truyền dũng khí cho". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "en" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và "corage" (có nghĩa là "courage" hoặc "heart"). Từ "encourage" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào những năm 1300, ban đầu có nghĩa là "truyền dũng khí cho" hoặc "làm cho trái tim mạnh mẽ hơn". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm việc khuyến khích hoặc thúc đẩy điều gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng, hoạt động hoặc hành vi. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để truyền đạt sự hỗ trợ, cảm hứng và động lực. Tóm lại, từ "encourage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "encorager", bắt nguồn từ tiếng Latin "cor", nghĩa là "trái tim" và "in", nghĩa là "in" hoặc "vào trong". Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm truyền tải lòng dũng cảm và sức mạnh, hiện là một khía cạnh cơ bản trong giao tiếp của con người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm can đảm, làm mạnh dạn

meaningkhuyến khích, cổ vũ, động viên

meaninggiúp đỡ, ủng hộ

namespace

to give somebody support, courage or hope

để cung cấp cho ai đó sự hỗ trợ, lòng can đảm hoặc hy vọng

Ví dụ:
  • We were greatly encouraged by the positive response of the public.

    Chúng tôi rất được khích lệ bởi phản ứng tích cực của công chúng.

  • She encouraged many young writers and artists.

    Cô đã khuyến khích nhiều nhà văn và nghệ sĩ trẻ.

  • My parents have always encouraged me in my choice of career.

    Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp.

  • ‘You're doing fine,’ he encouraged her.

    “Em ổn mà,” anh động viên cô.

Ví dụ bổ sung:
  • She especially encouraged young scientists.

    Cô đặc biệt khuyến khích các nhà khoa học trẻ.

  • We were greatly encouraged by the support we received.

    Chúng tôi được khích lệ rất nhiều bởi sự hỗ trợ mà chúng tôi nhận được.

to persuade somebody to do something by making it easier for them and making them believe it is a good thing to do

thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách làm cho mọi việc trở nên dễ dàng hơn với họ và khiến họ tin rằng đó là điều tốt nên làm

Ví dụ:
  • Banks actively encouraged people to borrow money.

    Các ngân hàng tích cực khuyến khích người dân vay tiền.

  • I strongly encourage everyone to go and see this important film.

    Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người hãy đi xem bộ phim quan trọng này.

  • Speaking your mind is highly encouraged at these sessions.

    Việc nói ra suy nghĩ của bạn rất được khuyến khích tại những buổi này.

Ví dụ bổ sung:
  • The aim of the campaign is to encourage youngsters not to smoke.

    Mục đích của chiến dịch là khuyến khích giới trẻ không hút thuốc.

  • The new measures are designed to encourage more people to cycle.

    Các biện pháp mới được thiết kế để khuyến khích nhiều người đạp xe hơn.

to make something more likely to happen or develop

làm cho điều gì đó có nhiều khả năng xảy ra hoặc phát triển hơn

Ví dụ:
  • There is a clear case for spending public money on encouraging participation in sport.

    Có một trường hợp rõ ràng về việc chi tiền công để khuyến khích tham gia thể thao.

  • to encourage development/investment/growth

    để khuyến khích phát triển/đầu tư/tăng trưởng

  • The government should encourage the use of renewable energy sources.

    Chính phủ nên khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

  • They claim that some computer games encourage violent behaviour in young children.

    Họ cho rằng một số trò chơi máy tính khuyến khích hành vi bạo lực ở trẻ nhỏ.

  • Music and lighting are used to encourage shoppers to buy more.

    Âm nhạc và ánh sáng được sử dụng để khuyến khích người mua hàng mua nhiều hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • The government must actively encourage investment in these areas.

    Chính phủ phải tích cực khuyến khích đầu tư vào những lĩnh vực này.

  • We want a company culture that welcomes ideas and encourages innovation.

    Chúng tôi muốn có một nền văn hóa công ty hoan nghênh các ý tưởng và khuyến khích sự đổi mới.

  • These questions are designed to encourage debate.

    Những câu hỏi này được thiết kế để khuyến khích tranh luận.

  • Do toy guns encourage aggression?

    Súng đồ chơi có khuyến khích sự gây hấn không?

  • Programmes like this just encourage stereotyping.

    Những chương trình như thế này chỉ khuyến khích sự rập khuôn.