Định nghĩa của từ egg on

egg onphrasal verb

trứng trên

////

Các cụm từ "egg on one's face" và "egg on someone's head" là những thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tình huống mà ai đó đã mắc phải một lỗi ngớ ngẩn hoặc đáng xấu hổ. Nguồn gốc chính xác của những cách diễn đạt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết đã được đưa ra. Một giả thuyết phổ biến là cụm từ "egg on one's face" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 do cách phục vụ trứng theo truyền thống trong các bữa tối trang trọng. Trong những sự kiện này, trứng sẽ được phục vụ sau khi bữa ăn đã được ăn hết, và chúng thường được để lại và trở nên chín và lạnh. Do đó, một số khách có thể cố gắng đập những quả trứng Phục sinh này vào mặt để giải trí, điều này sẽ khiến họ có vẻ ngoài khá ngớ ngẩn và đáng xấu hổ. Một giả thuyết khác liên quan đến trò đùa thực tế được gọi là "ném trứng", trong đó một quả trứng sống sẽ được ném vào mặt một người như một trò đùa. Thực hành này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 như một cách để làm nhục và làm xấu hổ những cá nhân, và nó có thể đã góp phần vào sự phát triển của biểu thức "egg on one's face". Cụm từ "egg on someone's head" là một biến thể gần đây hơn của cách diễn đạt này, và người ta thường cho rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống mà ai đó đã mắc phải một lỗi sai phổ biến và đáng xấu hổ, chẳng hạn như đưa ra một tuyên bố không chính xác ở nơi công cộng. Ý tưởng ở đây là "egg" (tức là lỗi sai) bị mắc kẹt trong đầu người đó, khiến họ khó có thể rũ bỏ và tiến về phía trước. Cuối cùng, nguồn gốc của những cách diễn đạt này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng chúng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh như một cách để thể hiện sự nghiêm túc của một tình huống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The chef cracked two eggs into the pan and whipped them up into a fluffy omelet.

    Đầu bếp đập hai quả trứng vào chảo và đánh thành món trứng ốp la mềm mịn.

  • After boiling the eggs for exactly twelve minutes, she added them to the salad for some added protein.

    Sau khi luộc trứng đúng mười hai phút, cô ấy cho trứng vào món salad để tăng thêm protein.

  • The dinosaur in the children's book hatched from an egg that had been concealed in a nest of leaves.

    Con khủng long trong cuốn sách thiếu nhi này nở ra từ một quả trứng được giấu trong một tổ lá.

  • The instructions for making scrambled eggs called for beating the eggs in a bowl before adding salt and pepper.

    Hướng dẫn làm trứng rán yêu cầu đánh trứng trong bát trước khi thêm muối và hạt tiêu.

  • The family stuffs their Easter baskets with chocolate eggs and jelly beans.

    Gia đình thường nhét đầy những quả trứng sô-cô-la và kẹo đậu vào giỏ quà Phục sinh.

  • The farmer gathered the chickens' eggs from the coop each morning, just as the rooster crowed.

    Người nông dân thu thập trứng gà từ chuồng vào mỗi buổi sáng, ngay khi gà trống gáy.

  • The doctor prescribed a daily dose of omega-3 rich eggs to lower her patient's cholesterol levels.

    Bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân ăn một liều trứng giàu omega-3 mỗi ngày để giảm lượng cholesterol.

  • The omelet dish was a delicious mess of eggs, sauteed spinach, and crumbled bacon.

    Món trứng ốp la là sự kết hợp tuyệt vời giữa trứng, rau bina xào và thịt xông khói cắt nhỏ.

  • The scientist examined the bacteria in the inside of an eggshell to understand how diseases spread.

    Các nhà khoa học đã kiểm tra vi khuẩn bên trong vỏ trứng để tìm hiểu cách thức bệnh tật lây lan.

  • The carton in the refrigerator contained a dozen eggs, just the right amount for several breakfasts.

    Hộp trứng trong tủ lạnh chứa một tá trứng, vừa đủ cho vài bữa sáng.