Định nghĩa của từ arouse

arouseverb

đánh thức

/əˈraʊz//əˈraʊz/

Từ "arouse" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arouser," có nguồn gốc từ tiếng Latin "aroscere", nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Động từ tiếng Latin này cũng liên quan đến động từ "aror", nghĩa là "cày" hoặc "canh tác". Vào thế kỷ 14, tiếng Pháp cổ "arouser" có nghĩa là "khuấy động" hoặc "đánh thức", có thể là do ý tưởng cày hoặc canh tác đất. Cuối cùng, từ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "arouse," vẫn giữ nguyên nghĩa là "khuấy động" hoặc "đánh thức", nhưng cũng phát triển hàm ý là "kích thích" hoặc "kích thích", đặc biệt là trong bối cảnh vật lý hoặc cảm giác. Mặc dù có nhiều nghĩa khác nhau, từ "arouse" vẫn bắt nguồn từ di sản nông nghiệp cổ xưa của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđánh thức

meaningkhuấy động, gợi

exampleto arouse harred: gợi lòng căm thù

meaning(nghĩa bóng) thức tỉnh

namespace

to make somebody have a particular feeling or attitude

làm cho ai đó có một cảm giác hoặc thái độ cụ thể

Ví dụ:
  • to arouse somebody’s interest/curiosity/anger

    khơi dậy sự quan tâm/tò mò/tức giận của ai đó

  • Her strange behaviour aroused our suspicions.

    Hành vi kỳ lạ của cô ấy làm chúng tôi nghi ngờ.

  • Fox hunting still succeeds in arousing a great deal of controversy.

    Việc săn cáo vẫn thành công trong việc gây ra nhiều tranh cãi.

Ví dụ bổ sung:
  • The announcement aroused considerable anxiety.

    Thông báo này đã gây ra sự lo lắng đáng kể.

  • The book aroused a lot of adverse criticism.

    Cuốn sách đã gây ra nhiều chỉ trích trái chiều.

  • The debate aroused strong feelings on both sides.

    Cuộc tranh luận đã khơi dậy tình cảm mạnh mẽ của cả hai bên.

  • The event aroused considerable interest and media coverage.

    Sự kiện này đã thu hút sự quan tâm và đưa tin đáng kể của giới truyền thông.

to make somebody feel sexually excited

làm cho ai đó cảm thấy hưng phấn tình dục

Từ, cụm từ liên quan

to make somebody feel more active and want to start doing something

làm cho ai đó cảm thấy năng động hơn và muốn bắt đầu làm điều gì đó

Ví dụ:
  • The whole community was aroused by the crime.

    Cả cộng đồng đã bị kích động bởi tội ác.

to wake somebody from sleep

đánh thức ai đó khỏi giấc ngủ