Định nghĩa của từ agitate

agitateverb

kích động

/ˈædʒɪteɪt//ˈædʒɪteɪt/

Từ "agitate" bắt nguồn từ tiếng Latin "agitare", có nghĩa là "bắt đầu chuyển động" hoặc "khuấy động". Thuật ngữ này có lịch sử lâu dài và đa dạng, có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại. Ban đầu, nó được dùng để mô tả chuyển động vật lý, chẳng hạn như khuấy hoặc lắc chất lỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của "agitate" được mở rộng để bao hàm các rối loạn về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như những suy nghĩ hoặc cảm xúc rắc rối. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại và bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh như triết học, chính trị và văn học. Ngày nay, "agitate" có thể có nghĩa là khiến ai đó hoặc thứ gì đó khó chịu, tức giận hoặc bực bội, cũng như khuấy động hoặc thúc đẩy phản ứng. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "agitate" vẫn bắt nguồn từ khái niệm chuyển động hoặc xáo trộn, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay tinh thần.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglay động, rung động, làm rung chuyển

meaningkhích động, làm xúc động, làm bối rối

exampleI found him much agitated: tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)

meaningsuy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận

exampleto agitate a question in one's mind: suy đi tính lại một vấn đề trong óc

examplethe question had been agitated many times before: vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây

namespace

to argue strongly for something you want, especially for changes in a law, in social conditions, etc.

tranh luận mạnh mẽ về điều gì đó bạn muốn, đặc biệt là về những thay đổi về luật pháp, điều kiện xã hội, v.v.

Ví dụ:
  • political groups agitating for social change

    các nhóm chính trị kích động thay đổi xã hội

  • Some militant groups have been agitating for autonomy for the region.

    Một số nhóm chiến binh đã vận động đòi quyền tự trị cho khu vực.

  • Her family are agitating to have her transferred to a prison in the UK.

    Gia đình cô đang vận động để chuyển cô đến nhà tù ở Anh.

Từ, cụm từ liên quan

to make somebody feel angry, anxious or nervous

làm cho ai đó cảm thấy tức giận, lo lắng hoặc hồi hộp

Ví dụ:
  • This remark seemed to agitate her guest.

    Nhận xét này dường như đã kích động vị khách của cô.

  • Richard felt agitated by a mixture of anger, fear and pleasure.

    Richard cảm thấy bị kích động bởi sự pha trộn giữa giận dữ, sợ hãi và vui sướng.

to make something, especially a liquid, move around by mixing or shaking it

làm cái gì đó, đặc biệt là chất lỏng, di chuyển xung quanh bằng cách trộn hoặc lắc nó

Ví dụ:
  • Agitate the mixture to dissolve the powder.

    Khuấy hỗn hợp để hòa tan bột.